Hồ sơ của R0MN3D
- Thu nhập
- $961
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 86
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của R0MN3D trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 55.48
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 56.28
- Lần chết
- 0.85
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của R0MN3D trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (19) | 9 (0) | 41 | -6 | 58.15% | 71.15 | -2 |
Inferno | 15 (9) | 7 (0) | 20 | -5 | 62.5 | 78.1 | -2 | |
Vertigo | 20 (10) | 2 (0) | 21 | -1 | 53.8 | 64.2 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 12 (4) | 9 (5) | 32 | -20 | 52.8% | 41.4 | -1 |
Inferno | 5 (2) | 7 (5) | 14 | -9 | 50 | 39.4 | 0 | |
Dust2 | 7 (2) | 2 (0) | 18 | -11 | 55.6 | 43.4 | -1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 24 Tháng 11 2019
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: CIS qualifier 2019 - |