Hồ sơ
Hồ sơ của R0CKET
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 263
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của R0CKET trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 66.96
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 66.59
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của R0CKET trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (18) | 11 (6) | 37 | 1 | 73.2% | 84.7 | 4 |
Inferno | 18 (7) | 8 (4) | 18 | 0 | 75 | 77.4 | 1 | |
Mirage | 20 (11) | 3 (2) | 19 | 1 | 71.4 | 92 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (13) | 4 (2) | 32 | 10 | 71.25% | 72.1 | 0 |
Ancient | 21 (4) | 3 (2) | 14 | 7 | 79.2 | 73.5 | 2 | |
Overpass | 21 (9) | 1 (0) | 18 | 3 | 63.3 | 70.7 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (14) | 16 (8) | 79 | -33 | 48.87% | 39.97 | -8 |
Overpass | 29 (9) | 12 (6) | 38 | -9 | 63.3 | 51.2 | -5 | |
Anubis | 2 (0) | 0 (0) | 19 | -17 | 33.3 | 18.1 | -2 | |
Inferno | 15 (5) | 4 (2) | 22 | -7 | 50 | 50.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (11) | 12 (8) | 26 | 10 | 83.55% | 82.9 | 6 |
Overpass | 20 (5) | 5 (3) | 16 | 4 | 82.1 | 74.8 | 5 | |
Inferno | 16 (6) | 7 (5) | 10 | 6 | 85 | 91 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 02 Tháng 6 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ROG Masters East EMEA: Finals 2022 - |