- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Qiyarah
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Qiyarah
- Thu nhập
- $9 400
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 2 294
- Bản đồ
- 99
- Trận đấu
- 44
Thống kê của Qiyarah trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.48
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 76.15
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Qiyarah trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (8) | 17 (0) | 31 | -10 | 69.85% | 68.25 | -4 |
Mirage | 14 (5) | 10 (0) | 17 | -3 | 75 | 75 | -1 | |
Vertigo | 7 (3) | 7 (0) | 14 | -7 | 64.7 | 61.5 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (24) | 5 (2) | 25 | 14 | 80.8% | 89.65 | 7 |
Mirage | 19 (10) | 0 (0) | 10 | 9 | 88.9 | 89.3 | 6 | |
Inferno | 20 (14) | 5 (2) | 15 | 5 | 72.7 | 90 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (5) | 11 (1) | 20 | -9 | 75% | 76.2 | 1 |
Dust2 | 11 (5) | 11 (1) | 20 | -9 | 75 | 76.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 39 (23) | 20 (1) | 49 | -10 | 76.57% | 68.43 | -4 |
Ancient | 11 (5) | 6 (0) | 16 | -5 | 68.2 | 59.4 | -2 | |
Anubis | 12 (7) | 3 (0) | 10 | 2 | 88.2 | 72.7 | 1 | |
Dust2 | 16 (11) | 11 (1) | 23 | -7 | 73.3 | 73.2 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (14) | 12 (2) | 17 | 9 | 80.55% | 82.4 | 0 |
Vertigo | 16 (9) | 6 (1) | 9 | 7 | 94.4 | 91.3 | 0 | |
Inferno | 10 (5) | 6 (1) | 8 | 2 | 66.7 | 73.5 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (31) | 17 (2) | 40 | 12 | 76.67% | 87.17 | -4 |
Mirage | 16 (11) | 8 (2) | 20 | -4 | 64.3 | 61.5 | -1 | |
Inferno | 18 (7) | 4 (0) | 10 | 8 | 82.4 | 96.4 | -2 | |
Ancient | 18 (13) | 5 (0) | 10 | 8 | 83.3 | 103.6 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (25) | 13 (3) | 49 | 0 | 63.87% | 76.8 | 0 |
Dust2 | 16 (9) | 4 (0) | 15 | 1 | 66.7 | 82.7 | -4 | |
Anubis | 18 (12) | 7 (3) | 15 | 3 | 72.7 | 82 | 4 | |
Inferno | 15 (4) | 2 (0) | 19 | -4 | 52.2 | 65.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (16) | 10 (3) | 21 | 15 | 84.35% | 77.95 | -1 |
Inferno | 21 (10) | 2 (0) | 8 | 13 | 89.5 | 101.3 | 0 | |
Dust2 | 15 (6) | 8 (3) | 13 | 2 | 79.2 | 54.6 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 29 (12) | 11 (0) | 29 | 0 | 71.5% | 75.9 | -2 |
Inferno | 3 (1) | 8 (0) | 16 | -13 | 64.7 | 46.4 | -4 | |
Ancient | 26 (11) | 3 (0) | 13 | 13 | 78.3 | 105.4 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (15) | 19 (4) | 23 | -1 | 88.85% | 82.65 | -1 |
Vertigo | 14 (11) | 14 (4) | 12 | 2 | 94.4 | 112.6 | -2 | |
Inferno | 8 (4) | 5 (0) | 11 | -3 | 83.3 | 52.7 | 1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
Let Her Cook
2 : 1
L
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Năm 03 Tháng 10 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Astralis Female
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
L
Spirit fe
1 : 2
W
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 9 2024
L
Ninjas in Pyjamas Impact
1 : 2
W
NAVI Javelins
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Insilio Female
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
Thứ Năm 05 Tháng 9 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 1
L
NAVI Javelins
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
ENCE Athena
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: Season 6 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
Fragster Female: Vibes Summer 2024 - |
Tradeit League FE Masters 2024 - |