Hồ sơ của Python
- Thu nhập
- $21 161
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 9 266
- Bản đồ
- 348
- Trận đấu
- 160
Thống kê của Python trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 70.04
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 71.27
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Python trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 16 (10) | 13 (2) | 32 | -16 | 61.15% | 62.45 | -2 |
Mirage | 9 (6) | 10 (2) | 18 | -9 | 65.2 | 60.8 | -3 | |
Ancient | 7 (4) | 3 (0) | 14 | -7 | 57.1 | 64.1 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (5) | 7 (0) | 16 | -2 | 82.6% | 75 | 0 |
Ancient | 14 (5) | 7 (0) | 16 | -2 | 82.6 | 75 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (8) | 6 (0) | 12 | 2 | 88.9% | 99.4 | 2 |
Ancient | 14 (8) | 6 (0) | 12 | 2 | 88.9 | 99.4 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 21 (11) | 4 (0) | 9 | 12 | 77.8% | 107.8 | 2 |
Dust2 | 21 (11) | 4 (0) | 9 | 12 | 77.8 | 107.8 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (21) | 11 (3) | 34 | 0 | 67.87% | 66.57 | -3 |
Ancient | 8 (2) | 2 (0) | 14 | -6 | 55.6 | 50.8 | -3 | |
Anubis | 16 (13) | 7 (2) | 7 | 9 | 83.3 | 83.6 | 2 | |
Mirage | 10 (6) | 2 (1) | 13 | -3 | 64.7 | 65.3 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (23) | 8 (1) | 42 | 8 | 72.43% | 75.63 | -5 |
Nuke | 15 (10) | 1 (1) | 16 | -1 | 79.2 | 62.6 | 0 | |
Anubis | 16 (5) | 6 (0) | 11 | 5 | 76.2 | 89.6 | -1 | |
Mirage | 19 (8) | 1 (0) | 15 | 4 | 61.9 | 74.7 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (17) | 17 (3) | 41 | -3 | 63.45% | 80.5 | 1 |
Dust2 | 13 (4) | 2 (0) | 14 | -1 | 52.6 | 63.3 | 1 | |
Anubis | 25 (13) | 15 (3) | 27 | -2 | 74.3 | 97.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (18) | 7 (0) | 29 | 2 | 69.05% | 75.5 | 2 |
Anubis | 18 (11) | 2 (0) | 16 | 2 | 66.7 | 83.8 | 2 | |
Ancient | 13 (7) | 5 (0) | 13 | 0 | 71.4 | 67.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 37 (23) | 7 (0) | 33 | 4 | 73.1% | 83.65 | 5 |
Anubis | 12 (6) | 3 (0) | 15 | -3 | 63.6 | 67.1 | 0 | |
Nuke | 25 (17) | 4 (0) | 18 | 7 | 82.6 | 100.2 | 5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (18) | 7 (0) | 30 | -3 | 62.5% | 75.25 | -4 |
Vertigo | 6 (4) | 5 (0) | 15 | -9 | 75 | 56.4 | -1 | |
Mirage | 21 (14) | 2 (0) | 15 | 6 | 50 | 94.1 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 25 Tháng 7 2024
Thứ Tư 24 Tháng 7 2024
Thứ Hai 22 Tháng 7 2024
Thứ Tư 17 Tháng 7 2024
Chủ Nhật 16 Tháng 6 2024
Thứ Bảy 15 Tháng 6 2024
Thứ Sáu 14 Tháng 6 2024
Thứ Tư 03 Tháng 4 2024
Thứ Sáu 29 Tháng 3 2024
Thứ Ba 26 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESL Challenger League: Europe Relegation season 47 2024 - |
ESL Challenger League: Europe season 47 2024 - |