Profilerr
PumpTeam Novaq
Pump
🇰🇿

Daniya Buldybayev 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 67.44
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 66.23
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Pump

    Thu nhập
    $336
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    30%
    Vòng đấu
    1 424
    Bản đồ
    66
    Trận đấu
    31

    Thống kê của Pump trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    67.44
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    66.23
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Pump trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MonteW
    2 : 0
    Team NovaqL
    Tổng9 (3)10 (1)30-2140.75%47.80
    Nuke3 (1)2 (0)14-1128.627.10
    Ancient6 (2)8 (1)16-1052.968.50
    ARCREDL
    1 : 2
    Team NovaqW
    Tổng39 (15)13 (9)38171.87%67.95
    Train14 (5)9 (6)16-270.867.32
    Mirage14 (5)2 (1)16-263.672.92
    Ancient11 (5)2 (2)6581.263.51
    Team NovaqL
    0 : 2
    PARIVISIONW
    Tổng28 (12)13 (3)32-460.45%82.251
    Dust215 (3)7 (1)17-260.975.70
    Mirage13 (9)6 (2)15-26088.81
    Team NovaqW
    2 : 1
    RUSH BL
    Tổng47 (13)13 (5)43470.83%73.44
    Nuke20 (8)1 (0)14666.780.50
    Inferno13 (4)2 (0)17-462.561.61
    Ancient14 (1)10 (5)12283.378.13
    Team NovaqL
    1 : 2
    Iberian SoulW
    Tổng45 (14)5 (2)48-359.1%72.576
    Mirage13 (3)2 (2)13057.161.54
    Nuke16 (6)0 (0)17-15569.50
    Inferno16 (5)3 (0)18-265.286.72
    Wild LotusL
    1 : 2
    Team NovaqW
    Tổng51 (20)10 (1)49265.27%72.50
    Nuke15 (4)3 (0)21-663.676.82
    Dust216 (6)2 (0)15158.364.9-1
    Ancient20 (10)5 (1)13773.975.8-1
    MercenairesL
    1 : 2
    Team NovaqW
    Tổng35 (16)15 (8)42-770.83%55.531
    Inferno8 (1)3 (2)15-766.742.3-2
    Dust29 (6)5 (2)12-376.249.81
    Ancient18 (9)7 (4)15369.674.52
    NemigaW
    2 : 0
    Team NovaqL
    Tổng35 (15)15 (6)30579.15%81.95-1
    Inferno18 (12)9 (5)14487.589.50
    Dust217 (3)6 (1)16170.874.4-1
    Roler CoasterW
    1 : 0
    Team NovaqL
    Tổng15 (5)3 (1)11479.2%700
    Dust215 (5)3 (1)11479.2700
    Little Red DoorW
    1 : 0
    QPTL
    Tổng10 (5)6 (4)17-755%47.8-1
    Ancient10 (5)6 (4)17-75547.8-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025

     - 

    ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #9 season 3 2025
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #9 season 3 2025

     - 

    ESL Challenger League: Europe Cup #3 season 50 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #3 season 50 2025

     - 

    Myskill Pro League: Finals season 2 2025
    Myskill Pro League: Finals season 2 2025

     - 

    RES Showdown Fall: East European Open Qualifier 2025
    RES Showdown Fall: East European Open Qualifier 2025

     - 

    Exort The Proving Grounds: Season 2 2025
    Exort The Proving Grounds: Season 2 2025

     -