Hồ sơ
Hồ sơ của Pox
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 84
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Pox trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 56.98
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 59.73
- Lần chết
- 0.88
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Pox trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (6) | 6 (2) | 36 | -17 | 47.6% | 50.8 | -3 |
Inferno | 7 (1) | 2 (0) | 18 | -11 | 47.4 | 35.6 | -3 | |
Dust2 | 12 (5) | 4 (2) | 18 | -6 | 47.8 | 66 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (13) | 7 (2) | 38 | -13 | 66.35% | 68.65 | 1 |
Mirage | 12 (8) | 3 (0) | 17 | -5 | 60 | 67.5 | -1 | |
Inferno | 13 (5) | 4 (2) | 21 | -8 | 72.7 | 69.8 | 2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 04 Tháng 3 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Fragadelphia: Group Stage 1 season 16 2022 - |