Profilerr
Porya
Porya

Daniil Poryadin 23 tuổi

  • 1.01
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 70.82
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.57
    ADR
  • 0.7
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Porya

Thu nhập
$13 783
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
35%
Vòng đấu
11 028
Bản đồ
432
Trận đấu
212

Thống kê của Porya trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
70.82
Hỗ trợ
0.18
ADR
77.57
Lần chết
0.67
Xếp hạng
1.01

Thống kê của Porya trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
QiangL
0 : 2
InsilioW
Tổng32 (22)8 (1)33-166%83.250
Nuke18 (10)3 (0)17158.374.9-1
Dust214 (12)5 (1)16-273.791.61
QiangL
0 : 1
BIGW
Tổng15 (6)3 (0)14181%76.4-2
Ancient15 (6)3 (0)1418176.4-2
SAWW
1 : 0
QiangL
Tổng7 (4)1 (1)15-864.7%39.4-1
Nuke7 (4)1 (1)15-864.739.4-1
Sashi EsportL
0 : 1
QiangW
Tổng17 (8)4 (1)12583.3%94.72
Anubis17 (8)4 (1)12583.394.72
Sashi EsportW
2 : 1
PERAL
Tổng40 (23)16 (3)42-273.47%70.93-2
Nuke16 (8)8 (0)21-56977.9-3
Mirage17 (12)4 (2)9871.481.81
Anubis7 (3)4 (1)12-58053.10
PERAW
2 : 1
Permitta EsportsL
Tổng68 (38)20 (3)561280.4%88.832
Ancient15 (10)6 (1)15082.675.4-2
Vertigo24 (9)6 (0)22279.384.8-3
Mirage29 (19)8 (2)191079.3106.37
B8W
2 : 1
PERAL
Tổng34 (19)14 (1)42-869.17%62.73-4
Mirage16 (9)4 (1)14277.369.5-3
Ancient4 (1)3 (0)12-852.947.2-2
Anubis14 (9)7 (0)16-277.371.51
PERAW
2 : 0
SpaceL
Tổng27 (16)10 (5)23469.45%66.13
Dust213 (7)6 (5)9473.756.91
Mirage14 (9)4 (0)14065.275.32
PERAL
0 : 2
ARCREDW
Tổng36 (22)14 (1)40-472.1%921
Ancient22 (15)9 (1)20283.387.1-1
Anubis14 (7)5 (0)20-660.996.92
PERAL
1 : 2
NexusW
Tổng37 (21)12 (1)52-1566.3%71.67-4
Dust217 (9)1 (0)14378.990.30
Nuke15 (11)5 (0)19-460.985.6-2
Ancient5 (1)6 (1)19-1459.139.1-2