- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Plopski
Hồ sơ của Plopski
- Thu nhập
- $242 511
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 24 032
- Bản đồ
- 940
- Trận đấu
- 423
Thống kê của Plopski trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.88
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 75.31
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.01
Thống kê của Plopski trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (7) | 0 (0) | 7 | 10 | 93.8% | 82.5 | 3 |
Mirage | 17 (7) | 0 (0) | 7 | 10 | 93.8 | 82.5 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (7) | 6 (1) | 11 | 2 | 73.7% | 62 | -2 |
Ancient | 13 (7) | 6 (1) | 11 | 2 | 73.7 | 62 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (11) | 5 (0) | 6 | 14 | 88.9% | 118.6 | -2 |
Mirage | 20 (11) | 5 (0) | 6 | 14 | 88.9 | 118.6 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (9) | 4 (2) | 14 | -1 | 61.1% | 62.8 | -2 |
Inferno | 13 (9) | 4 (2) | 14 | -1 | 61.1 | 62.8 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (8) | 10 (1) | 12 | 6 | 85% | 108.8 | 3 |
Ancient | 18 (8) | 10 (1) | 12 | 6 | 85 | 108.8 | 3 | |
L 0 : 3 W | Tổng | 48 (21) | 16 (1) | 47 | 1 | 77.43% | 84 | 10 |
Vertigo | 13 (6) | 5 (0) | 11 | 2 | 88.2 | 99.8 | 3 | |
Mirage | 22 (11) | 4 (1) | 21 | 1 | 75.9 | 84.7 | 4 | |
Ancient | 13 (4) | 7 (0) | 15 | -2 | 68.2 | 67.5 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (16) | 10 (0) | 24 | 10 | 69.2% | 101.25 | 3 |
Mirage | 18 (8) | 6 (0) | 14 | 4 | 69.6 | 103.4 | 1 | |
Ancient | 16 (8) | 4 (0) | 10 | 6 | 68.8 | 99.1 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 49 (26) | 5 (1) | 37 | 12 | 77.17% | 92.03 | 6 |
Dust2 | 15 (9) | 1 (0) | 17 | -2 | 59.1 | 84.3 | 1 | |
Mirage | 18 (6) | 3 (1) | 10 | 8 | 88.2 | 100.1 | 5 | |
Ancient | 16 (11) | 1 (0) | 10 | 6 | 84.2 | 91.7 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (27) | 21 (1) | 50 | 2 | 70.53% | 74.27 | 2 |
Nuke | 21 (14) | 11 (0) | 21 | 0 | 73.3 | 79.7 | 1 | |
Vertigo | 20 (5) | 6 (1) | 16 | 4 | 79.2 | 80 | 3 | |
Ancient | 11 (8) | 4 (0) | 13 | -2 | 59.1 | 63.1 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (24) | 22 (1) | 46 | 6 | 77.4% | 86.57 | -5 |
Vertigo | 18 (11) | 7 (0) | 16 | 2 | 76.2 | 101.3 | 1 | |
Mirage | 11 (2) | 11 (1) | 14 | -3 | 81 | 70.6 | -5 | |
Nuke | 23 (11) | 4 (0) | 16 | 7 | 75 | 87.8 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 09 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 12 Tháng 10 2024
Thứ Năm 10 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Hai 07 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Cupen 2024 - |
500 Casino: Halloween Cup 2024 - |
CCT Europe: Series #14 season 2 2024 - |
BLAST Premier: Showdown Fall 2024 - |
IEM Rio: European Open Qualifier #2 2024 - |