Profilerr
PerX
PerX
🇩🇪

Paul von Erdmannsdorff 25 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 72.72
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.25
    ADR
  • 0.65
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của PerX

Thu nhập
$19 692
Số mạng giết mỗi vòng
0.65
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
17 588
Bản đồ
721
Trận đấu
308

Thống kê của PerX trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.72
Hỗ trợ
0.2
ADR
72.25
Lần chết
0.63
Xếp hạng
0.98

Thống kê của PerX trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
9INEW
Tổng24 (8)6 (2)32-864.65%65.5-1
Dust210 (5)2 (0)17-757.957.10
Inferno14 (3)4 (2)15-171.473.9-1
RomaniaW
2 : 1
GermanyL
Tổng23 (13)15 (6)39-1668.37%47.03-1
Ancient11 (5)11 (4)13-276.263.81
Inferno9 (7)1 (1)13-472.736.2-1
Dust23 (1)3 (1)13-1056.241.1-1
HungaryL
0 : 1
GermanyW
Tổng15 (7)5 (1)10573.7%73.62
Anubis15 (7)5 (1)10573.773.62
GermanyW
1 : 0
PortugalL
Tổng12 (6)7 (0)11175%69.52
Dust212 (6)7 (0)1117569.52
JordanL
0 : 1
GermanyW
Tổng9 (4)5 (0)81100%46.91
Ancient9 (4)5 (0)8110046.91
KosovoL
0 : 1
GermanyW
Tổng12 (8)7 (2)10282.6%69.21
Dust212 (8)7 (2)10282.669.21
GermanyW
1 : 0
ChileL
Tổng14 (10)7 (1)15-175%73.81
Dust214 (10)7 (1)15-17573.81
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
Dynamo EclotW
Tổng36 (25)12 (1)29779.15%74.453
Mirage13 (10)2 (0)1127563.21
Inferno23 (15)10 (1)18583.385.72
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
Preasy EsportL
Tổng40 (18)20 (7)35583.25%82.4-1
Vertigo21 (10)6 (2)101190105.51
Anubis19 (8)14 (5)25-676.559.3-2
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
HOTUW
Tổng23 (14)16 (2)35-1264.95%70.1-1
Ancient11 (5)7 (2)17-659.162.2-1
Anubis12 (9)9 (0)18-670.8780