Profilerr
PerX
PerX
🇩🇪

Paul von Erdmannsdorff 25 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 72.7
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.2
    ADR
  • 0.65
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của PerX

Thu nhập
$19 692
Số mạng giết mỗi vòng
0.65
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
18 022
Bản đồ
740
Trận đấu
318

Thống kê của PerX trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.7
Hỗ trợ
0.2
ADR
72.2
Lần chết
0.63
Xếp hạng
0.98

Thống kê của PerX trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
MercenairesL
1 : 2
Team NovaqW
Tổng39 (22)10 (1)43-465.77%61.63-1
Inferno10 (5)4 (1)11-171.452.10
Dust213 (6)1 (0)17-447.660-1
Ancient16 (11)5 (0)15178.372.80
Partizan EsportW
2 : 0
MercenairesL
Tổng25 (16)10 (0)28-364.45%65.45-2
Nuke13 (8)7 (0)18-558.363.5-1
Anubis12 (8)3 (0)10270.667.4-1
AMKAL ESPORTSW
1 : 0
MercenairesL
Tổng14 (10)6 (2)16-262.5%73.3-2
Ancient14 (10)6 (2)16-262.573.3-2
Team Next LevelL
0 : 2
MercenairesW
Tổng43 (26)22 (3)43070.55%78.351
Ancient22 (14)6 (1)21163.385.80
Anubis21 (12)16 (2)22-177.870.91
MercenairesW
2 : 0
moneytreesL
Tổng30 (12)14 (5)30082.3%59.51
Anubis12 (4)9 (3)17-582.854.30
Ancient18 (8)5 (2)13581.864.71
MercenairesW
1 : 0
Lazer CatsL
Tổng12 (6)2 (0)5773.3%701
Dust212 (6)2 (0)5773.3701
GenOneL
1 : 2
AdventurersW
Tổng18 (12)2 (1)14470.8%82.51
Dust218 (12)2 (1)14470.882.51
Astralis TalentL
1 : 2
GenOneW
Tổng56 (38)9 (0)401668.97%86.673
Anubis14 (6)3 (0)16-262.561.72
Nuke23 (15)4 (0)14968.2111.50
Inferno19 (17)2 (0)10976.286.81
BASEMENT BOYSW
2 : 1
informmixL
Tổng32 (18)8 (0)39-778.6%62.13-2
Mirage13 (5)2 (0)8588.280.31
Ancient11 (8)2 (0)14-376.255.80
Inferno8 (5)4 (0)17-971.450.3-3
POLETL
0 : 1
informmixW
Tổng12 (7)8 (3)13-181.8%71.84
Mirage12 (7)8 (3)13-181.871.84