Profilerr
PRMOUZ NXT
PR
🇨🇿

Oldřich Nový 16 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 71.65
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 78.54
      ADR
    • 0.71
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của PR

    Thu nhập
    $3 292
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.71
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    5 735
    Bản đồ
    242
    Trận đấu
    101

    Thống kê của PR trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    71.65
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    78.54
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của PR trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng23 (9)11 (1)24-172.8%61.85-4
    Vertigo11 (5)5 (1)16-566.757-4
    Anubis12 (4)6 (0)8478.966.70
    MOUZ NXTL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng32 (18)8 (0)28475%79.3-2
    Nuke11 (6)3 (0)14-370.859.6-2
    Ancient21 (12)5 (0)14779.2990
    Bleed EsportsW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng37 (24)12 (1)39-266.3%61.31
    Nuke12 (10)3 (1)14-273.950.4-1
    Ancient18 (9)8 (0)1447591.13
    Inferno7 (5)1 (0)11-45042.4-1
    MOUZ NXTW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng52 (31)11 (1)312181%101.556
    Inferno32 (20)6 (0)181477.890.23
    Vertigo20 (11)5 (1)13784.2112.93
    MOUZ NXTW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng30 (21)11 (3)27367.65%81.953
    Ancient11 (8)8 (3)12-176.270.2-1
    Inferno19 (13)3 (0)15459.193.74
    JANO EsportsL
    1 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng49 (34)18 (3)361386.67%96.70
    Nuke8 (6)5 (0)15-77561.7-2
    Ancient28 (19)7 (2)171191.7132.36
    Anubis13 (9)6 (1)4993.396.1-4
    GamerLegionW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng40 (21)14 (2)49-969.1%79.970
    Ancient8 (4)6 (2)14-668.463.9-3
    Vertigo15 (8)7 (0)18-373.981.82
    Nuke17 (9)1 (0)1706594.21
    Permitta EsportsW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng39 (26)10 (1)46-771.7%61.831
    Overpass14 (9)5 (0)16-279.259.81
    Vertigo12 (7)3 (1)15-372.753.91
    Nuke13 (10)2 (0)15-263.271.8-1
    Zero TenacityL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng31 (15)15 (0)211092.2%98.95-1
    Anubis15 (6)8 (0)1059096.7-1
    Vertigo16 (9)7 (0)11594.4101.20
    PARIVISIONL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng36 (23)8 (0)191784.1%104.44
    Vertigo20 (14)4 (0)614100129.21
    Anubis16 (9)4 (0)13368.279.63

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    CCT Europe: Season 3 2024
    CCT Europe: Season 3 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 4 2024
    RES Regional Series: Europe season 4 2024

     - 

    Kết quả
    CCT Europe: Season 2 2024
    CCT Europe: Season 2 2024

     - 

    Hellcase Cup: Season 9 2024
    Hellcase Cup: Season 9 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 3 2024
    RES Regional Series: Europe season 3 2024

     - 

    CCT Europe: Season 1 2024
    CCT Europe: Season 1 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 2 2024
    RES Regional Series: Europe season 2 2024

     -