Profilerr
POLO
POLO
🇵🇱

Jan Polak 24 tuổi

  • 1.03
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 70.66
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.32
    ADR
  • 0.69
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của POLO

Thu nhập
$5 414
Số mạng giết mỗi vòng
0.69
Bắn trúng đầu
22%
Vòng đấu
7 484
Bản đồ
312
Trận đấu
132

Thống kê của POLO trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
70.66
Hỗ trợ
0.2
ADR
72.32
Lần chết
0.63
Xếp hạng
1.03

Thống kê của POLO trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Dynamo EclotW
2 : 1
Apogee EsportsL
Tổng38 (15)14 (2)42-458.83%73.63
Mirage9 (3)4 (0)15-662.5552
Nuke17 (8)7 (1)14369.6100.50
Dust212 (4)3 (1)13-144.465.31
Apogee EsportsL
0 : 2
InsomniaW
Tổng38 (17)7 (0)35364.4%77.9-1
Ancient14 (7)2 (0)14066.773.20
Nuke24 (10)5 (0)21362.182.6-1
Apogee EsportsL
0 : 1
500 RushW
Tổng17 (12)2 (0)15281%83.30
Nuke17 (12)2 (0)1528183.30
TSMW
2 : 0
Apogee EsportsL
Tổng27 (15)7 (1)30-364.65%75-1
Mirage13 (6)5 (1)15-271.4721
Vertigo14 (9)2 (0)15-157.978-2
Passion UAW
2 : 0
Apogee EsportsL
Tổng37 (13)7 (1)31671.6%83.155
Anubis16 (3)3 (1)16068.278.83
Ancient21 (10)4 (0)1567587.52
Betera EsportsL
0 : 2
Apogee EsportsW
Tổng29 (12)12 (2)20988.2%77.155
Dust212 (7)6 (2)1209069.31
Ancient17 (5)6 (0)8986.4854
Apogee EsportsW
2 : 1
Rebels GamingL
Tổng36 (20)13 (2)36077.5%81.275
Nuke9 (7)2 (0)14-562.571.7-2
Vertigo17 (10)7 (1)15270108.26
Ancient10 (3)4 (1)7310063.91
Apogee EsportsW
2 : 0
TSML
Tổng26 (15)6 (3)18881.65%77.61
Vertigo12 (8)2 (1)10270671
Nuke14 (7)4 (2)8693.388.20
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
Apogee EsportsW
Tổng26 (17)7 (1)43-1766.8%51.6-5
Ancient9 (6)2 (0)16-759.148.8-6
Anubis8 (5)5 (1)18-1057.152.91
Vertigo9 (6)0 (0)9084.253.10
9zW
2 : 1
Apogee EsportsL
Tổng30 (15)11 (4)38-869.17%65.47-1
Ancient9 (4)7 (3)13-466.756.60
Dust28 (3)1 (1)10-278.959.7-2
Nuke13 (8)3 (0)15-261.980.11