Profilerr
PKL
PKL
🇧🇷

Vinicios Coelho 31 tuổi

  • 0.94
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 70.57
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 70.72
    ADR
  • 0.61
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của PKL

Thu nhập
$119 817
Số mạng giết mỗi vòng
0.61
Bắn trúng đầu
32%
Vòng đấu
18 196
Bản đồ
710
Trận đấu
347

Thống kê của PKL trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
70.57
Hỗ trợ
0.21
ADR
70.72
Lần chết
0.66
Xếp hạng
0.94

Thống kê của PKL trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ODDIKW
2 : 1
2GAMEL
Tổng35 (13)16 (4)48-1368.93%60.03-3
Train7 (3)5 (1)13-663.653.2-1
Nuke16 (4)5 (1)20-47567.6-1
Anubis12 (6)6 (2)15-368.259.3-1
Bounty Hunters EsportsL
1 : 2
2GAMEW
Tổng48 (26)14 (3)44481.37%74.83
Mirage21 (11)4 (1)18378.687.10
Anubis14 (8)5 (2)1317570.90
Nuke13 (7)5 (0)13090.566.43
ElevateL
0 : 2
2GAMEW
Tổng18 (12)16 (5)28-1070.6%61.4-3
Train10 (6)10 (2)16-676.273.8-1
Dust28 (6)6 (3)12-46549-2
W7ML
0 : 2
2GAMEW
Tổng30 (17)9 (0)27372.25%77.450
Dust213 (10)6 (0)16-370.866.5-1
Anubis17 (7)3 (0)11673.788.41
Bounty Hunters EsportsW
2 : 0
2GAMEL
Tổng28 (16)12 (1)38-1062.05%54.61
Mirage10 (5)3 (0)18-856.5452
Anubis18 (11)9 (1)20-267.664.2-1
SharksW
2 : 0
2GAMEL
Tổng16 (9)12 (2)34-1853.65%62.92
Anubis4 (3)5 (2)16-1242.153.5-1
Nuke12 (6)7 (0)18-665.272.33
ODDIKL
1 : 2
2GAMEW
Tổng51 (26)15 (0)45669.67%87.733
Inferno11 (7)3 (0)17-64570.2-1
Anubis26 (13)7 (0)161091.3121.53
Train14 (6)5 (0)12272.771.51
PrassoL
1 : 2
2GAMEW
Tổng44 (27)18 (0)59-1565.9%63.32
Mirage1 (0)2 (0)13-1243.826.1-2
Nuke14 (10)6 (0)10478.993.84
Inferno29 (17)10 (0)36-775700
SharksW
2 : 0
2GAMEL
Tổng25 (16)9 (0)35-1059.8%73.65-2
Anubis14 (10)7 (0)19-569.687.1-2
Mirage11 (6)2 (0)16-55060.20
adalYamigosW
2 : 1
Fake do BiruL
Tổng35 (24)11 (1)43-872.13%62.9-3
Mirage13 (9)1 (0)14-170.672.1-1
Inferno11 (9)6 (1)14-376.268.8-3
Nuke11 (6)4 (0)15-469.647.81