Profilerr
PANIX
PANIX
🇩🇪

Max Hangebruch 26 tuổi

  • 1.07
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 69.91
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.81
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của PANIX

Thu nhập
$18 198
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
21%
Vòng đấu
15 101
Bản đồ
596
Trận đấu
252

Thống kê của PANIX trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.08
KAST
69.91
Hỗ trợ
0.19
ADR
72.81
Lần chết
0.63
Xếp hạng
1.07

Thống kê của PANIX trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
Young NinjasW
Tổng27 (12)8 (2)42-1563.6%55.13-2
Vertigo5 (3)4 (2)14-95042.4-3
Inferno13 (5)4 (0)1127082.20
Overpass9 (4)0 (0)17-870.840.81
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
EntropiqL
Tổng29 (12)5 (0)161377.45%83.43
Inferno16 (6)2 (0)9788.2100.24
Anubis13 (6)3 (0)7666.766.6-1
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
500L
Tổng42 (14)14 (5)311173.65%83.352
Mirage18 (6)8 (2)19-17072.20
Anubis24 (8)6 (3)121277.394.52
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
IlluminarL
Tổng38 (9)8 (2)122687.75%98.65
Ancient17 (5)3 (0)31492.999.92
Overpass21 (4)5 (2)91282.697.33
SangalW
2 : 0
ALTERNATE aTTaXL
Tổng27 (11)7 (3)31-469.65%56.15-5
Ancient15 (8)5 (3)18-364.345.8-3
Overpass12 (3)2 (0)13-17566.5-2
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
TSMW
Tổng21 (6)10 (2)31-1060.3%50.65-3
Overpass11 (3)3 (1)14-352.445.3-1
Mirage10 (3)7 (1)17-768.256-2
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
SangalW
Tổng42 (15)11 (0)42074.8%62.237
Ancient15 (7)2 (0)16-172.762.22
Anubis12 (2)4 (0)13-183.347.22
Vertigo15 (6)5 (0)13268.477.33
SproutL
1 : 2
ALTERNATE aTTaXW
Tổng44 (17)10 (4)41360.27%72.373
Anubis14 (7)2 (0)1136066.22
Mirage10 (3)5 (3)18-833.360.2-4
Inferno20 (7)3 (1)12887.590.75
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
EntropiqL
Tổng26 (7)9 (2)19779.75%70.60
Ancient10 (0)6 (1)12-276.257.3-3
Anubis16 (7)3 (1)7983.383.93
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
Guild EaglesW
Tổng49 (13)23 (12)51-261.03%65.61
Overpass28 (4)9 (7)22668.670.45
Ancient10 (5)6 (3)15-552.670.8-1
Anubis11 (4)8 (2)14-361.955.6-3