Hồ sơ
Hồ sơ của OrphaN
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 137
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 7
Thống kê của OrphaN trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 65.5
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 62.01
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của OrphaN trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (6) | 2 (1) | 9 | 4 | 78.9% | 55.1 | 0 |
Dust2 | 13 (6) | 2 (1) | 9 | 4 | 78.9 | 55.1 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 4 (0) | 15 | -3 | 63.6% | 60.1 | 0 |
Dust2 | 12 (7) | 4 (0) | 15 | -3 | 63.6 | 60.1 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (10) | 3 (0) | 15 | 0 | 85% | 74.5 | 1 |
Mirage | 15 (10) | 3 (0) | 15 | 0 | 85 | 74.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (5) | 5 (0) | 15 | 4 | 81.8% | 71.7 | -1 |
Nuke | 19 (5) | 5 (0) | 15 | 4 | 81.8 | 71.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (5) | 4 (0) | 20 | -8 | 62.5% | 60.8 | 1 |
Dust2 | 12 (5) | 4 (0) | 20 | -8 | 62.5 | 60.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (3) | 2 (0) | 13 | -8 | 42.9% | 56.3 | -1 |
Anubis | 5 (3) | 2 (0) | 13 | -8 | 42.9 | 56.3 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (4) | 1 (0) | 14 | -8 | 43.8% | 55.6 | -2 |
Anubis | 6 (4) | 1 (0) | 14 | -8 | 43.8 | 55.6 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 18 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Ace South American Masters: Fall 2024 - |