Profilerr
OrbitPermitta Esports
Orbit
🇦🇹

Manuel Sailer 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 68.92
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.39
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Orbit

    Thu nhập
    $5 061
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    1 204
    Bản đồ
    51
    Trận đấu
    22

    Thống kê của Orbit trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    68.92
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    71.39
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Orbit trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Permitta EsportsL
    0 : 2
    Aurora GamingW
    Tổng24 (11)5 (1)29-558.55%49.8-7
    Inferno11 (3)2 (0)13-258.852.5-2
    Ancient13 (8)3 (1)16-358.347.1-5
    Permitta EsportsW
    2 : 0
    SangalL
    Tổng21 (8)9 (1)26-578.95%59.75-3
    Ancient13 (4)5 (0)13089.574.40
    Anubis8 (4)4 (1)13-568.445.1-3
    SangalW
    2 : 1
    Permitta EsportsL
    Tổng41 (26)16 (1)52-1167.07%77.43-2
    Ancient16 (8)7 (0)22-667.963.5-3
    Mirage15 (11)6 (0)16-170.889.7-1
    Anubis10 (7)3 (1)14-462.579.12
    AustriaL
    0 : 2
    Team SlovakiaW
    Tổng34 (16)10 (0)37-367.2%75.756
    Anubis26 (12)3 (0)19773.381.14
    Ancient8 (4)7 (0)18-1061.170.42
    AustriaL
    0 : 2
    GermanyW
    Tổng30 (10)10 (1)32-265.95%70.5-2
    Ancient17 (5)5 (1)17061.980.8-1
    Inferno13 (5)5 (0)15-27060.2-1
    ARROWW
    2 : 0
    SNOGARD DragonsL
    Tổng33 (13)14 (3)26779.05%85.45-3
    Mirage16 (6)9 (2)12478.998.9-2
    Nuke17 (7)5 (1)14379.272-1
    ARROWW
    2 : 0
    Sissi State PunksL
    Tổng33 (17)9 (1)25877.45%84.552
    Ancient15 (6)3 (0)17-266.765.62
    Nuke18 (11)6 (1)81088.2103.50
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 1
    GHR E-SportsL
    Tổng35 (21)14 (2)40-572%69.8-2
    Ancient15 (9)2 (0)17-268.282.20
    Anubis11 (7)4 (0)9277.866.10
    Inferno9 (5)8 (2)14-57061.1-2
    Sissi State PunksL
    1 : 2
    EntropyW
    Tổng49 (27)19 (3)59-1065.83%69.730
    Overpass23 (13)8 (0)17675.984.62
    Ancient16 (8)4 (1)19-358.370.82
    Dust210 (6)7 (2)23-1363.353.8-4
    SNOGARD DragonsW
    2 : 0
    Sissi State PunksL
    Tổng36 (24)5 (0)36070.5%890
    Overpass16 (11)2 (0)16063.293.6-2
    Inferno20 (13)3 (0)20077.884.42

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    DACH CS Masters: Season 3 2025
    DACH CS Masters: Season 3 2025

     - 

    Kết quả
    European Pro League: Season 23 2025
    European Pro League: Season 23 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 25 2025
    European Pro League: Division 2 season 25 2025

     - 

    European Pro League: Season 22 2025
    European Pro League: Season 22 2025

     - 

    Hellcase Cup: Season 11 2024
    Hellcase Cup: Season 11 2024

     - 

    Game Zone Masters 2024
    Game Zone Masters 2024

     -