Hồ sơ
Hồ sơ của Okand
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 227
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Okand trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 60.39
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 66.64
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Okand trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (20) | 12 (2) | 39 | -5 | 66.7% | 75.4 | 1 |
Vertigo | 23 (13) | 7 (1) | 20 | 3 | 70.4 | 93.9 | 2 | |
Ancient | 11 (7) | 5 (1) | 19 | -8 | 63 | 56.9 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (24) | 14 (7) | 52 | -9 | 59.3% | 71 | 5 |
Ancient | 20 (9) | 5 (2) | 18 | 2 | 64.3 | 77.3 | 5 | |
Inferno | 14 (10) | 6 (4) | 15 | -1 | 50 | 74.6 | 2 | |
Overpass | 9 (5) | 3 (1) | 19 | -10 | 63.6 | 61.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (18) | 11 (5) | 37 | -8 | 61.1% | 55 | -4 |
Vertigo | 15 (8) | 3 (2) | 17 | -2 | 61.5 | 53.9 | -5 | |
Overpass | 14 (10) | 8 (3) | 20 | -6 | 60.7 | 56.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (17) | 4 (0) | 39 | -16 | 55% | 63 | -1 |
Mirage | 11 (9) | 2 (0) | 22 | -11 | 60 | 60.3 | 0 | |
Dust2 | 12 (8) | 2 (0) | 17 | -5 | 50 | 65.7 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 06 Tháng 4 2024
Thứ Năm 28 Tháng 3 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 3 2024
Thứ Ba 12 Tháng 3 2024
Thứ Hai 13 Tháng 11 2023
Thứ Năm 09 Tháng 11 2023
Thứ Tư 08 Tháng 11 2023
Thứ Hai 06 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Elitserien: Spring 2024 - |
Svenska Elitserien: Fall 2023 - |