![Ocean Ocean](https://profilerr.net/static/content/thumbs/335x335/9/18/c5cyv3---c1x1x50px50p--0b60d0dd125997074923d7fd8c672189.png)
Ocean
🇨🇳Hao Gao 21 tuổi
Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của Ocean
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.79
- Bắn trúng đầu
- 49%
- Vòng đấu
- 137
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Ocean trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 62.96
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 84.07
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Ocean trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 19 (13) | 3 (0) | 28 | -9 | 68% | 66.25 | -8 |
Inferno | 7 (6) | 1 (0) | 13 | -6 | 57.1 | 59.2 | -4 | |
Nuke | 12 (7) | 2 (0) | 15 | -3 | 78.9 | 73.3 | -4 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 49 (29) | 10 (1) | 24 | 25 | 72.2% | 112.2 | -2 |
Nuke | 31 (19) | 3 (1) | 10 | 21 | 76.2 | 132.9 | -1 | |
Anubis | 18 (10) | 7 (0) | 14 | 4 | 68.2 | 91.5 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 8 (6) | 3 (0) | 16 | -8 | 42.1% | 56.5 | -2 |
Ancient | 8 (6) | 3 (0) | 16 | -8 | 42.1 | 56.5 | -2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 32 (19) | 6 (3) | 37 | -5 | 59.1% | 87.55 | 2 |
Inferno | 20 (12) | 4 (3) | 19 | 1 | 68.2 | 93.5 | 1 | |
Nuke | 12 (7) | 2 (0) | 18 | -6 | 50 | 81.6 | 1 |