Hồ sơ
Hồ sơ của Oath
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 1 491
- Bản đồ
- 65
- Trận đấu
- 41
Thống kê của Oath trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 67.42
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 71.69
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Oath trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (6) | 1 (0) | 15 | -4 | 47.6% | 58.4 | -4 |
Nuke | 11 (6) | 1 (0) | 15 | -4 | 47.6 | 58.4 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (3) | 5 (0) | 13 | 0 | 76.2% | 65.8 | 1 |
Ancient | 13 (3) | 5 (0) | 13 | 0 | 76.2 | 65.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (5) | 3 (0) | 18 | -5 | 69.6% | 66.5 | -1 |
Anubis | 13 (5) | 3 (0) | 18 | -5 | 69.6 | 66.5 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (3) | 3 (0) | 14 | -7 | 72.2% | 60 | 1 |
Mirage | 7 (3) | 3 (0) | 14 | -7 | 72.2 | 60 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 4 (2) | 0 (0) | 12 | -8 | 46.7% | 36 | -3 |
Dust2 | 4 (2) | 0 (0) | 12 | -8 | 46.7 | 36 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (5) | 6 (2) | 16 | -10 | 66.7% | 59.1 | 2 |
Ancient | 6 (5) | 6 (2) | 16 | -10 | 66.7 | 59.1 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (2) | 2 (0) | 11 | -6 | 38.5% | 47 | -1 |
Nuke | 5 (2) | 2 (0) | 11 | -6 | 38.5 | 47 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 1 (0) | 14 | 2 | 90.9% | 62.4 | -1 |
Inferno | 16 (10) | 1 (0) | 14 | 2 | 90.9 | 62.4 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 2 (0) | 13 | 6 | 81.8% | 84.3 | 3 |
Inferno | 19 (9) | 2 (0) | 13 | 6 | 81.8 | 84.3 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 4 (0) | 15 | -5 | 70.8% | 53.1 | 1 |
Ancient | 10 (5) | 4 (0) | 15 | -5 | 70.8 | 53.1 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 26 Tháng 3 2023
Thứ Bảy 25 Tháng 3 2023
Thứ Năm 17 Tháng 11 2022
Thứ Ba 18 Tháng 10 2022
Thứ Ba 20 Tháng 9 2022
Thứ Hai 12 Tháng 9 2022
Thứ Hai 15 Tháng 8 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
BrisVegas: Autumn 2023 - |
ESL ANZ Champs: Season 15 2022 - |
IEM Road to Rio: Oceania Open Qualifier #1 2022 - |