Hồ sơ của OKAYYY
- Thu nhập
- $2 394
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 242
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 3
Thống kê của OKAYYY trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 65
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 71.54
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của OKAYYY trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 2 : 3 W | Tổng | 90 (45) | 27 (7) | 96 | -6 | 64.26% | 72.56 | -3 |
Vertigo | 25 (14) | 5 (1) | 21 | 4 | 62.1 | 84.4 | -3 | |
Dust2 | 7 (3) | 5 (1) | 17 | -10 | 62.1 | 41.3 | -3 | |
Overpass | 16 (7) | 4 (0) | 21 | -5 | 60 | 64.1 | -3 | |
Nuke | 21 (9) | 8 (3) | 21 | 0 | 66.7 | 81.8 | 0 | |
Mirage | 21 (12) | 5 (2) | 16 | 5 | 70.4 | 91.2 | 6 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (27) | 16 (4) | 54 | -2 | 74.27% | 80.57 | -2 |
Mirage | 10 (6) | 6 (1) | 17 | -7 | 71.4 | 90.8 | 0 | |
Dust2 | 12 (4) | 7 (3) | 15 | -3 | 72 | 63 | 0 | |
Nuke | 30 (17) | 3 (0) | 22 | 8 | 79.4 | 87.9 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (4) | 2 (0) | 21 | -15 | 40.9% | 39.4 | -4 |
Dust2 | 6 (4) | 2 (0) | 21 | -15 | 40.9 | 39.4 | -4 |
Trận đấu
Chủ Nhật 10 Thg 1 2021
Thứ Bảy 09 Thg 1 2021
Thứ Sáu 08 Thg 1 2021
Thứ Bảy 05 Thg 12 2020
Thứ Ba 01 Thg 12 2020
Thứ Năm 26 Thg 11 2020
Thứ Ba 24 Thg 11 2020
Thứ Năm 19 Thg 11 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NumberOne: Season 1 2021 - |
NumberOne: Legend Stage season 4 2020 - |
ESL Championnat National: Winter 2020 - |
Kayzr League: Fall 2020 - |
NumberOne: Legend Stage season 3 2020 - |