Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Nayomy
- Thu nhập
- $9 400
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 2 294
- Bản đồ
- 99
- Trận đấu
- 44
Thống kê của Nayomy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 72.97
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 79.53
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Nayomy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (14) | 7 (1) | 34 | -9 | 65.7% | 62.85 | -3 |
Mirage | 15 (8) | 4 (1) | 19 | -4 | 66.7 | 56.6 | -2 | |
Vertigo | 10 (6) | 3 (0) | 15 | -5 | 64.7 | 69.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (12) | 11 (2) | 23 | -1 | 67.9% | 60.75 | 1 |
Mirage | 8 (2) | 7 (2) | 10 | -2 | 72.2 | 58.5 | 0 | |
Inferno | 14 (10) | 4 (0) | 13 | 1 | 63.6 | 63 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (6) | 6 (3) | 17 | -1 | 83.3% | 60.4 | 2 |
Dust2 | 16 (6) | 6 (3) | 17 | -1 | 83.3 | 60.4 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 55 (32) | 22 (3) | 43 | 12 | 82.7% | 86.17 | 0 |
Ancient | 18 (10) | 9 (1) | 15 | 3 | 77.3 | 94.9 | -1 | |
Anubis | 12 (8) | 5 (1) | 7 | 5 | 94.1 | 79.6 | 0 | |
Dust2 | 25 (14) | 8 (1) | 21 | 4 | 76.7 | 84 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (22) | 9 (0) | 19 | 17 | 81.65% | 118.1 | 2 |
Vertigo | 18 (13) | 4 (0) | 9 | 9 | 83.3 | 115.5 | 1 | |
Inferno | 18 (9) | 5 (0) | 10 | 8 | 80 | 120.7 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (29) | 14 (0) | 38 | 14 | 73.8% | 83.73 | 0 |
Mirage | 19 (10) | 7 (0) | 19 | 0 | 78.6 | 73 | 2 | |
Inferno | 10 (7) | 6 (0) | 11 | -1 | 70.6 | 75.4 | -3 | |
Ancient | 23 (12) | 1 (0) | 8 | 15 | 72.2 | 102.8 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 48 (29) | 19 (1) | 42 | 6 | 65.13% | 84.2 | -5 |
Dust2 | 16 (12) | 6 (1) | 13 | 3 | 66.7 | 82.3 | -4 | |
Anubis | 18 (11) | 2 (0) | 14 | 4 | 59.1 | 82.3 | -2 | |
Inferno | 14 (6) | 11 (0) | 15 | -1 | 69.6 | 88 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (29) | 13 (4) | 28 | 13 | 90% | 93.35 | 5 |
Inferno | 19 (13) | 5 (0) | 13 | 6 | 84.2 | 97.7 | 1 | |
Dust2 | 22 (16) | 8 (4) | 15 | 7 | 95.8 | 89 | 4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 32 (23) | 8 (0) | 29 | 3 | 66.35% | 73.9 | 3 |
Inferno | 12 (12) | 2 (0) | 15 | -3 | 58.8 | 73.1 | 1 | |
Ancient | 20 (11) | 6 (0) | 14 | 6 | 73.9 | 74.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (22) | 13 (3) | 21 | 16 | 88.85% | 98.6 | -4 |
Vertigo | 21 (13) | 6 (2) | 9 | 12 | 94.4 | 100.3 | -1 | |
Inferno | 16 (9) | 7 (1) | 12 | 4 | 83.3 | 96.9 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
Let Her Cook
2 : 1
L
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Năm 03 Tháng 10 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Astralis Female
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
L
Spirit fe
1 : 2
W
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 9 2024
L
Ninjas in Pyjamas Impact
1 : 2
W
NAVI Javelins
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Insilio Female
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
Thứ Năm 05 Tháng 9 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 1
L
NAVI Javelins
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
ENCE Athena
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: Season 6 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
Fragster Female: Vibes Summer 2024 - |
Tradeit League FE Masters 2024 - |