Profilerr
NIO
NIO
🇸🇰

Dominik Maxian 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.63
      DPR
    • 68.47
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 66.66
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của NIO

    Thu nhập
    $8 419
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    22%
    Vòng đấu
    5 038
    Bản đồ
    201
    Trận đấu
    83

    Thống kê của NIO trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    68.47
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    66.66
    Lần chết
    0.63
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của NIO trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    kONO.ECFW
    2 : 0
    UNiTY esportsL
    Tổng16 (8)4 (1)31-1546.05%45.55-4
    Dust25 (1)0 (0)13-831.237.4-2
    Anubis11 (7)4 (1)18-760.953.7-2
    UNiTY esportsW
    2 : 1
    EXOL
    Tổng47 (15)14 (3)44366.17%64.72
    Anubis20 (5)6 (2)16465.572.31
    Nuke10 (4)2 (1)17-759.143.80
    Ancient17 (6)6 (0)11673.9781
    VerdantL
    0 : 2
    UNiTY esportsW
    Tổng36 (16)14 (3)261081.3%96.059
    Anubis16 (4)7 (2)12476.290.66
    Vertigo20 (12)7 (1)14686.4101.53
    UNiTY esportsL
    1 : 2
    EnterpriseW
    Tổng36 (11)11 (2)43-762.4%59.832
    Anubis15 (3)2 (1)12371.473.41
    Nuke11 (4)8 (1)17-671.458.63
    Ancient10 (4)1 (0)14-444.447.5-2
    Dynamo EclotW
    2 : 0
    UNiTY esportsL
    Tổng22 (10)6 (2)27-563.65%72.81
    Nuke15 (6)3 (1)14177.378.53
    Dust27 (4)3 (1)13-65067.1-2
    UNiTY esportsW
    2 : 0
    SinnersL
    Tổng37 (18)8 (2)231479.15%91.553
    Dust217 (11)2 (1)13463.666.50
    Anubis20 (7)6 (1)101094.7116.63
    UNiTY esportsL
    0 : 2
    Passion UAW
    Tổng36 (13)13 (4)27972%81-2
    Ancient23 (8)9 (2)121187.5102.51
    Vertigo13 (5)4 (2)15-256.559.5-3
    UNiTY esportsL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng23 (11)5 (1)31-868.05%502
    Nuke18 (8)3 (0)16271.462.62
    Ancient5 (3)2 (1)15-1064.737.40
    UNiTY esportsW
    2 : 1
    SinnersL
    Tổng53 (15)11 (5)52171.53%59.93-2
    Dust211 (3)4 (3)14-377.346.2-1
    Ancient26 (6)4 (2)26063.462.9-3
    Anubis16 (6)3 (0)12473.970.72
    Johnny SpeedsL
    0 : 2
    UNiTY esportsW
    Tổng29 (12)7 (2)27270.2%61.4-1
    Mirage13 (5)3 (2)13069.641.8-1
    Anubis16 (7)4 (0)14270.8810