Hồ sơ

Hồ sơ của NAKO
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 167
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của NAKO trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 67.1
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 66.78
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của NAKO trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 26 (15) | 8 (2) | 29 | -3 | 68.15% | 66 | 0 |
Mirage | 12 (9) | 5 (2) | 16 | -4 | 69.6 | 55.5 | 0 | |
Anubis | 14 (6) | 3 (0) | 13 | 1 | 66.7 | 76.5 | 0 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 32 (22) | 6 (2) | 32 | 0 | 69.8% | 69.1 | -1 |
Inferno | 15 (12) | 1 (0) | 17 | -2 | 71.4 | 64.7 | -3 | |
Anubis | 17 (10) | 5 (2) | 15 | 2 | 68.2 | 73.5 | 2 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 31 (15) | 14 (6) | 29 | 2 | 80.45% | 76.25 | 1 |
Anubis | 15 (6) | 8 (5) | 9 | 6 | 89.5 | 80.3 | 0 | |
Nuke | 16 (9) | 6 (1) | 20 | -4 | 71.4 | 72.2 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 15 (7) | 6 (1) | 30 | -15 | 50% | 55.75 | -3 |
Anubis | 8 (3) | 5 (1) | 17 | -9 | 50 | 51.5 | -3 | |
Dust2 | 7 (4) | 1 (0) | 13 | -6 | 50 | 60 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Hai 24 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() MESA Asian Masters: MENA Closed Qualifier 2025 - |