Hồ sơ của NAF
- Thu nhập
- $1 228 382
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 33 749
- Bản đồ
- 1 303
- Trận đấu
- 656
Thống kê của NAF trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 74.02
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 80.75
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- 1.09
Thống kê của NAF trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 37 (23) | 15 (1) | 33 | 4 | 82.9% | 82.63 | -2 |
Anubis | 8 (5) | 6 (1) | 8 | 0 | 81.2 | 57.2 | -1 | |
Dust2 | 14 (7) | 3 (0) | 13 | 1 | 87.5 | 94.6 | 1 | |
Inferno | 15 (11) | 6 (0) | 12 | 3 | 80 | 96.1 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 8 (2) | 7 | 11 | 94.1% | 109.5 | 2 |
Anubis | 18 (8) | 8 (2) | 7 | 11 | 94.1 | 109.5 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (9) | 6 (2) | 7 | 7 | 93.3% | 95.5 | 1 |
Ancient | 14 (9) | 6 (2) | 7 | 7 | 93.3 | 95.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (7) | 5 (0) | 18 | -5 | 67.9% | 69.9 | 0 |
Inferno | 13 (7) | 5 (0) | 18 | -5 | 67.9 | 69.9 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 40 (18) | 11 (0) | 39 | 1 | 72.53% | 68.07 | 2 |
Anubis | 17 (8) | 4 (0) | 16 | 1 | 73.9 | 84.8 | 2 | |
Dust2 | 8 (3) | 0 (0) | 10 | -2 | 56.2 | 38.2 | 1 | |
Nuke | 15 (7) | 7 (0) | 13 | 2 | 87.5 | 81.2 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 39 (22) | 15 (0) | 32 | 7 | 82.43% | 99.67 | 3 |
Ancient | 15 (12) | 9 (0) | 6 | 9 | 100 | 139.8 | 3 | |
Inferno | 10 (6) | 4 (0) | 14 | -4 | 68.4 | 70.6 | 0 | |
Mirage | 14 (4) | 2 (0) | 12 | 2 | 78.9 | 88.6 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (17) | 5 (0) | 32 | -4 | 61.45% | 83.25 | 1 |
Inferno | 13 (7) | 1 (0) | 17 | -4 | 57.9 | 79.4 | 0 | |
Dust2 | 15 (10) | 4 (0) | 15 | 0 | 65 | 87.1 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 38 (23) | 14 (1) | 39 | -1 | 66.83% | 76.67 | 2 |
Inferno | 17 (10) | 3 (1) | 6 | 11 | 82.4 | 94.1 | 0 | |
Dust2 | 9 (7) | 1 (0) | 16 | -7 | 55.6 | 61.4 | 1 | |
Ancient | 12 (6) | 10 (0) | 17 | -5 | 62.5 | 74.5 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 4 (0) | 8 | 6 | 84.2% | 80.2 | 2 |
Inferno | 14 (8) | 4 (0) | 8 | 6 | 84.2 | 80.2 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 13 (4) | 25 | -6 | 70.7% | 66.8 | -1 |
Inferno | 10 (7) | 11 (4) | 13 | -3 | 78.9 | 75.9 | -2 | |
Mirage | 9 (3) | 2 (0) | 12 | -3 | 62.5 | 57.7 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Hai 07 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 27 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
BLAST Premier: World Final 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
BLAST Premier: Final Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |