Hồ sơ

Hồ sơ của N2o
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 2 428
- Bản đồ
- 115
- Trận đấu
- 67
Thống kê của N2o trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 65.64
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 77.85
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của N2o trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 30 (15) | 6 (1) | 26 | 4 | 67.6% | 90 | 2 |
| Inferno | 30 (15) | 6 (1) | 26 | 4 | 67.6 | 90 | 2 | |
1 : 0 | Tổng | 14 (5) | 6 (1) | 16 | -2 | 70% | 80.5 | 2 |
| Dust2 | 14 (5) | 6 (1) | 16 | -2 | 70 | 80.5 | 2 | |
0 : 1 | Tổng | 21 (9) | 5 (0) | 18 | 3 | 66.7% | 98.8 | 0 |
| Dust2 | 21 (9) | 5 (0) | 18 | 3 | 66.7 | 98.8 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 20 (4) | 8 (1) | 21 | -1 | 64.3% | 82.3 | 0 |
| Nuke | 20 (4) | 8 (1) | 21 | -1 | 64.3 | 82.3 | 0 | |
0 : 1 | Tổng | 4 (2) | 2 (0) | 13 | -9 | 50% | 37.9 | -4 |
| Train | 4 (2) | 2 (0) | 13 | -9 | 50 | 37.9 | -4 | |
1 : 0 | Tổng | 10 (4) | 6 (0) | 17 | -7 | 61.1% | 80.4 | -1 |
| Dust2 | 10 (4) | 6 (0) | 17 | -7 | 61.1 | 80.4 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 10 (5) | 4 (1) | 7 | 3 | 80% | 59.5 | 0 |
| Mirage | 10 (5) | 4 (1) | 7 | 3 | 80 | 59.5 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 11 (6) | 9 (1) | 15 | -4 | 80% | 69.8 | -2 |
| Ancient | 11 (6) | 9 (1) | 15 | -4 | 80 | 69.8 | -2 | |
2 : 0 | Tổng | 28 (16) | 11 (5) | 28 | 0 | 70.9% | 76.85 | 2 |
| Dust2 | 20 (9) | 5 (1) | 13 | 7 | 69.6 | 100 | 0 | |
| Ancient | 8 (7) | 6 (4) | 15 | -7 | 72.2 | 53.7 | 2 | |
1 : 0 | Tổng | 15 (9) | 6 (0) | 16 | -1 | 81% | 78.6 | 2 |
| Ancient | 15 (9) | 6 (0) | 16 | -1 | 81 | 78.6 | 2 |
Trận đấu
Thứ Hai 27 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 25 Tháng 10 2025
Thứ Tư 22 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 19 Tháng 10 2025
Thứ Ba 14 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 04 Tháng 10 2025
Thứ Năm 02 Tháng 10 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Dust2.us: Eagle Masters season 4 2025 - |
CCT North America: Series #2 season 3 2025 - |










