Hồ sơ của N1kace
- Thu nhập
- $1 079
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 167
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của N1kace trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 72.51
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 67.26
- Lần chết
- 0.62
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của N1kace trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (15) | 11 (2) | 37 | 5 | 72.43% | 71.2 | -1 |
Anubis | 9 (2) | 1 (0) | 14 | -5 | 61.1 | 51.1 | -1 | |
Ancient | 14 (10) | 4 (0) | 7 | 7 | 81.2 | 85.1 | -1 | |
Mirage | 19 (3) | 6 (2) | 16 | 3 | 75 | 77.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (4) | 2 (1) | 15 | -5 | 57.1% | 43.9 | -3 |
Dust2 | 10 (4) | 2 (1) | 15 | -5 | 57.1 | 43.9 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (11) | 9 (2) | 13 | 4 | 75% | 97.2 | 1 |
Ancient | 17 (11) | 9 (2) | 13 | 4 | 75 | 97.2 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (6) | 4 (1) | 9 | 9 | 84.2% | 88.3 | 3 |
Mirage | 18 (6) | 4 (1) | 9 | 9 | 84.2 | 88.3 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 9 (2) | 29 | -10 | 73.25% | 47.55 | -3 |
Mirage | 8 (4) | 6 (1) | 16 | -8 | 78.3 | 40.8 | -2 | |
Ancient | 11 (5) | 3 (1) | 13 | -2 | 68.2 | 54.3 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 27 Tháng 3 2023
Chủ Nhật 19 Tháng 3 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IESF World Championship: Indian Qualifier 2023 - |