
Myggis
Myggis
Hồ sơ

Hồ sơ của Myggis
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.47
- Bắn trúng đầu
- 16%
- Vòng đấu
- 68
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Myggis trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 47.13
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 49.83
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Myggis trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 ![]() | Tổng | 2 (1) | 2 (0) | 17 | -15 | 25% | 18.8 | -4 |
Dust2 | 2 (1) | 2 (0) | 17 | -15 | 25 | 18.8 | -4 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 21 (6) | 6 (2) | 19 | 2 | 69% | 69.8 | 0 |
Overpass | 21 (6) | 6 (2) | 19 | 2 | 69 | 69.8 | 0 | |
1 : 0 ![]() | Tổng | 9 (4) | 3 (1) | 18 | -9 | 47.4% | 60.9 | 0 |
Nuke | 9 (4) | 3 (1) | 18 | -9 | 47.4 | 60.9 | 0 |