Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Murlok
- Thu nhập
- $1 623
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 533
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 8
Thống kê của Murlok trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 61.72
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 66.69
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Murlok trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (14) | 8 (0) | 45 | -18 | 51.15% | 56 | -3 |
Inferno | 22 (10) | 4 (0) | 25 | -3 | 58.3 | 68.2 | -1 | |
Nuke | 5 (4) | 4 (0) | 20 | -15 | 44 | 43.8 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 2 (0) | 22 | -13 | 50% | 52.3 | -4 |
Mirage | 9 (5) | 2 (0) | 22 | -13 | 50 | 52.3 | -4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (30) | 13 (2) | 64 | -14 | 60.5% | 69.8 | -2 |
Overpass | 15 (9) | 3 (1) | 20 | -5 | 62.5 | 70.3 | -2 | |
Mirage | 19 (13) | 9 (1) | 27 | -8 | 58.3 | 68.5 | -2 | |
Vertigo | 16 (8) | 1 (0) | 17 | -1 | 60.7 | 70.6 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (13) | 12 (0) | 40 | -10 | 57.25% | 73.1 | -3 |
Inferno | 14 (5) | 2 (0) | 16 | -2 | 54.5 | 71.4 | 1 | |
Ancient | 16 (8) | 10 (0) | 24 | -8 | 60 | 74.8 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 44 (22) | 9 (0) | 72 | -28 | 59.37% | 58.3 | -7 |
Overpass | 10 (7) | 1 (0) | 22 | -12 | 40 | 52.8 | -2 | |
Nuke | 17 (8) | 4 (0) | 23 | -6 | 71.4 | 60.3 | 0 | |
Ancient | 17 (7) | 4 (0) | 27 | -10 | 66.7 | 61.8 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 51 (27) | 14 (3) | 44 | 7 | 78.6% | 77.5 | 1 |
Ancient | 17 (10) | 9 (1) | 15 | 2 | 88.9 | 74.9 | 2 | |
Mirage | 34 (17) | 5 (2) | 29 | 5 | 68.3 | 80.1 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 36 (13) | 13 (3) | 52 | -16 | 60.5% | 58.17 | -1 |
Mirage | 10 (4) | 4 (0) | 21 | -11 | 53.6 | 41.2 | -2 | |
Ancient | 15 (7) | 6 (2) | 14 | 1 | 70.8 | 75 | 1 | |
Vertigo | 11 (2) | 3 (1) | 17 | -6 | 57.1 | 58.3 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 55 (33) | 8 (2) | 44 | 11 | 69.2% | 80.97 | -1 |
Nuke | 16 (12) | 2 (0) | 19 | -3 | 58.3 | 71.5 | -1 | |
Mirage | 20 (7) | 2 (0) | 11 | 9 | 77.3 | 99.2 | 2 | |
Ancient | 19 (14) | 4 (2) | 14 | 5 | 72 | 72.2 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 18 Tháng 6 2023
Thứ Bảy 17 Tháng 6 2023
Chủ Nhật 11 Tháng 6 2023
Thứ Bảy 10 Tháng 6 2023
Thứ Tư 07 Tháng 6 2023
Thứ Hai 05 Tháng 6 2023
Thứ Tư 31 Tháng 5 2023
Thứ Hai 29 Tháng 5 2023
Thứ Sáu 26 Tháng 5 2023
Thứ Tư 24 Tháng 5 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
LEON x TEAMPLAY: Season 1 2023 - |
ESL Mistrzostwa Polski: Spring 2023 - |
ESL Challenger League: Europe season 45 2023 - |
Y-Games PRO Series 2023 - |
Elisa Invitational: Spring 2023 - |