Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Murky
- Thu nhập
- $2 279
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.72
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 189
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Murky trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 71.95
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 77.35
- Lần chết
- 0.6
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Murky trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 58 (19) | 18 (4) | 46 | 12 | 75% | 80.47 | 9 |
Dust2 | 17 (5) | 5 (0) | 17 | 0 | 68 | 74.8 | 2 | |
Mirage | 18 (8) | 5 (0) | 16 | 2 | 69 | 72.3 | 1 | |
Inferno | 23 (6) | 8 (4) | 13 | 10 | 88 | 94.3 | 6 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 43 (18) | 14 (7) | 19 | 24 | 79.25% | 84.65 | 5 |
Inferno | 25 (9) | 7 (2) | 11 | 14 | 84.6 | 96.3 | 1 | |
Overpass | 18 (9) | 7 (5) | 8 | 10 | 73.9 | 73 | 4 | |
L 0 : 3 W | Tổng | 36 (13) | 14 (6) | 48 | -12 | 64.03% | 69.37 | -3 |
Overpass | 18 (4) | 8 (4) | 15 | 3 | 85 | 91.7 | -1 | |
Dust2 | 8 (3) | 2 (1) | 16 | -8 | 50 | 58 | -2 | |
Vertigo | 10 (6) | 4 (1) | 17 | -7 | 57.1 | 58.4 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 24 Tháng 4 2021
Thứ Hai 12 Tháng 4 2021
Thứ Hai 05 Tháng 4 2021
Thứ Ba 30 Tháng 3 2021
Thứ Hai 22 Tháng 3 2021
Thứ Hai 15 Tháng 3 2021
Thứ Ba 09 Tháng 3 2021
Thứ Hai 01 Tháng 3 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Premiership: Spring 2021 - |