Profilerr
Muk0s
Muk0s

Valeriy Mukovnin 18 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 68.36
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.5
      ADR
    • 0.57
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Muk0s

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.57
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    1 032
    Bản đồ
    48
    Trận đấu
    23

    Thống kê của Muk0s trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    68.36
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    65.5
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Muk0s trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Leo TeamW
    2 : 0
    HestaL
    Tổng23 (16)7 (2)34-1158.8%57.55-2
    Train9 (5)3 (0)18-952.448.2-1
    Mirage14 (11)4 (2)16-265.266.9-1
    HestaW
    2 : 0
    GenOneL
    Tổng29 (17)10 (0)33-473.85%77.153
    Nuke12 (8)7 (0)16-48173.11
    Anubis17 (9)3 (0)17066.781.22
    HestaW
    1 : 0
    PhantomL
    Tổng8 (4)6 (0)13-577.8%64.6-2
    Mirage8 (4)6 (0)13-577.864.6-2
    BakS eSportsW
    1 : 0
    HestaL
    Tổng15 (12)1 (0)19-467.9%58.90
    Dust215 (12)1 (0)19-467.958.90
    BetBoom TeamW
    2 : 1
    HestaL
    Tổng42 (29)12 (2)58-1654.97%57.031
    Anubis25 (17)9 (0)27-265.782.92
    Nuke7 (3)1 (0)15-842.136.3-3
    Mirage10 (9)2 (2)16-657.151.92
    NexusL
    0 : 2
    HestaW
    Tổng20 (10)11 (4)26-678.1%59.251
    Mirage10 (6)7 (2)12-281.273.91
    Ancient10 (4)4 (2)14-47544.60
    HestaL
    1 : 2
    GamerLegionW
    Tổng35 (27)13 (1)51-1671.67%69.93-3
    Anubis9 (5)7 (1)15-67066.3-2
    Nuke15 (13)2 (0)19-47569.8-2
    Mirage11 (9)4 (0)17-67073.71
    HestaW
    1 : 0
    ex-DaystarL
    Tổng14 (7)3 (2)15-165.2%510
    Dust214 (7)3 (2)15-165.2510
    NAVI JuniorL
    0 : 1
    HestaW
    Tổng5 (3)6 (1)14-966.7%43.8-6
    Anubis5 (3)6 (1)14-966.743.8-6
    QUAZARL
    0 : 2
    1WINW
    Tổng11 (8)11 (2)39-2854.15%40.35-12
    Dust25 (4)7 (1)20-1558.337-8
    Anubis6 (4)4 (1)19-135043.7-4