Profilerr
Muk0s
Muk0s

Valeriy Mukovnin 18 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 68.82
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 67.4
      ADR
    • 0.59
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Muk0s

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.59
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    677
    Bản đồ
    32
    Trận đấu
    14

    Thống kê của Muk0s trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    68.82
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    67.4
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Muk0s trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    QUAZARL
    0 : 2
    1WINW
    Tổng11 (8)11 (2)39-2854.15%40.35-12
    Dust25 (4)7 (1)20-1558.337-8
    Anubis6 (4)4 (1)19-135043.7-4
    RhynoW
    2 : 0
    QUAZARL
    Tổng24 (16)9 (1)34-1067.2%56.85-5
    Inferno18 (13)5 (1)20-273.359.3-2
    Anubis6 (3)4 (0)14-861.154.4-3
    QUAZARL
    0 : 2
    SpaceW
    Tổng22 (14)12 (0)34-1272.05%74.60
    Vertigo10 (8)8 (0)17-778.976.6-2
    Dust212 (6)4 (0)17-565.272.62
    QUAZARW
    2 : 1
    ENCE AcademyL
    Tổng45 (24)11 (2)36978.27%82.738
    Mirage14 (8)2 (1)11376.587.43
    Anubis11 (7)5 (0)12-176.572.13
    Nuke20 (9)4 (1)13781.888.72
    QUAZARL
    0 : 2
    NexusW
    Tổng16 (6)10 (0)30-1465.1%51.55-1
    Mirage5 (2)6 (0)15-1052.950.9-2
    Nuke11 (4)4 (0)15-477.352.21
    TalonL
    0 : 2
    QUAZARW
    Tổng37 (24)7 (1)261174.4%75.3-4
    Vertigo23 (13)5 (1)111279.282.22
    Mirage14 (11)2 (0)15-169.668.4-6
    QUAZARW
    2 : 0
    RhynoL
    Tổng13 (9)11 (1)25-1265.95%53.750
    Inferno5 (3)4 (0)13-861.946.31
    Anubis8 (6)7 (1)12-47061.2-1
    QUAZARL
    1 : 2
    fnaticW
    Tổng37 (19)6 (1)42-556.37%62.033
    Anubis16 (9)5 (1)14270.872.24
    Ancient5 (3)0 (0)13-843.845.1-1
    Vertigo16 (7)1 (0)15154.568.80
    QUAZARW
    1 : 0
    HOTUL
    Tổng15 (10)2 (0)12371.4%71.9-1
    Mirage15 (10)2 (0)12371.471.9-1
    QUAZARW
    1 : 0
    ROFLAN SQUADL
    Tổng17 (12)8 (1)18-170.8%82.50
    Mirage17 (12)8 (1)18-170.882.50