Profilerr
Muk0s
Muk0s

Valeriy Mukovnin 18 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 68.21
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.26
      ADR
    • 0.58
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Muk0s

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.58
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    1 205
    Bản đồ
    55
    Trận đấu
    28

    Thống kê của Muk0s trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    68.21
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    65.26
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Muk0s trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    NIPW
    2 : 1
    HestaL
    Tổng48 (31)17 (4)52-462.57%74-2
    Anubis14 (10)7 (1)16-271.476.61
    Nuke23 (15)6 (1)20360.783-2
    Ancient11 (6)4 (2)16-555.662.4-1
    HestaW
    2 : 1
    Nuclear TigeRESL
    Tổng56 (30)14 (6)53370.17%69.3-4
    Ancient17 (10)4 (1)13471.475.41
    Dust224 (13)6 (2)27-361.864.1-4
    Anubis15 (7)4 (3)13277.368.4-1
    Zero TenacityL
    0 : 1
    HestaW
    Tổng19 (11)4 (0)15478.3%88.30
    Mirage19 (11)4 (0)15478.388.30
    EYEBALLERSW
    2 : 0
    HestaL
    Tổng16 (9)14 (5)32-1656.85%52.32
    Train4 (4)7 (3)16-1242.935.7-1
    Anubis12 (5)7 (2)16-470.868.93
    LEONL
    0 : 1
    HestaW
    Tổng7 (6)3 (0)10-375%40.60
    Dust27 (6)3 (0)10-37540.60
    Aurora GamingW
    1 : 0
    HestaL
    Tổng18 (8)9 (1)20-270%72.6-1
    Mirage18 (8)9 (1)20-27072.6-1
    Leo TeamW
    2 : 0
    HestaL
    Tổng23 (16)7 (2)34-1158.8%57.55-2
    Train9 (5)3 (0)18-952.448.2-1
    Mirage14 (11)4 (2)16-265.266.9-1
    HestaW
    2 : 0
    GenOneL
    Tổng29 (17)10 (0)33-473.85%77.153
    Nuke12 (8)7 (0)16-48173.11
    Anubis17 (9)3 (0)17066.781.22
    HestaW
    1 : 0
    PhantomL
    Tổng8 (4)6 (0)13-577.8%64.6-2
    Mirage8 (4)6 (0)13-577.864.6-2
    BakS eSportsW
    1 : 0
    HestaL
    Tổng15 (12)1 (0)19-467.9%58.90
    Dust215 (12)1 (0)19-467.958.90