Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của MrXyo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 96
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 3
Thống kê của MrXyo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 55.75
- Hỗ trợ
- 0.07
- ADR
- 58.35
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của MrXyo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 32 (17) | 3 (0) | 37 | -5 | 60.45% | 66.1 | -4 |
Nuke | 19 (9) | 1 (0) | 16 | 3 | 69.2 | 76.7 | 0 | |
Inferno | 13 (8) | 2 (0) | 21 | -8 | 51.7 | 55.5 | -4 | |
![]() 0 : 1 | Tổng | 7 (4) | 2 (0) | 18 | -11 | 57.1% | 50.7 | -2 |
Nuke | 7 (4) | 2 (0) | 18 | -11 | 57.1 | 50.7 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (4) | 2 (1) | 15 | -7 | 45% | 50.5 | -1 |
Inferno | 8 (4) | 2 (1) | 15 | -7 | 45 | 50.5 | -1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 04 Thg 7 2021
Thứ Bảy 31 Thg 10 2020
Thứ Tư 28 Thg 10 2020
Thứ Năm 22 Thg 10 2020
Thứ Tư 21 Thg 10 2020
Thứ Tư 14 Thg 10 2020
Thứ Năm 08 Thg 10 2020
Thứ Tư 07 Thg 10 2020
Chủ Nhật 04 Thg 10 2020
Thứ Tư 30 Thg 9 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() RTP Arena Cup: Closed Qualifier 2021 - |
![]() Master League Portugal: Season 6 2020 - |
![]() DreamHack Open: Europe Fall 2020 - |
![]() Liga de Videojuegos Profesional: La Copa 2020 - |
![]() ESL Masters España: Season 8 2020 - |