Mowf
🇻🇳Minh Tran
Hồ sơ
Hồ sơ của Mowf
Thống kê của Mowf trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- N/A
- KAST
- N/A
- Hỗ trợ
- N/A
- ADR
- N/A
- Lần chết
- N/A
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Mowf trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Train | 11 (3) | 2 (1) | 17 | -6 | 50 | 42 | -5 | |
Dust2 | 16 (5) | 4 (0) | 22 | -6 | 73.1 | 63.5 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Mirage | 9 (4) | 2 (0) | 20 | -11 | 50 | 42.8 | -3 | |
Dust2 | 23 (6) | 7 (2) | 15 | 8 | 80 | 88.4 | -2 | |
Inferno | 18 (14) | 4 (1) | 15 | 3 | 66.7 | 83.9 | 3 |