Hồ sơ
Hồ sơ của Mol011
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 149
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Mol011 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 56.26
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 66.09
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Mol011 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 54 (30) | 14 (2) | 47 | 7 | 77.23% | 75.3 | -4 |
Ancient | 12 (8) | 3 (1) | 13 | -1 | 68.4 | 54.8 | -3 | |
Anubis | 21 (10) | 7 (1) | 13 | 8 | 90 | 102 | -1 | |
Nuke | 21 (12) | 4 (0) | 21 | 0 | 73.3 | 69.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (17) | 4 (0) | 33 | -5 | 61.4% | 73.65 | -2 |
Anubis | 13 (10) | 3 (0) | 18 | -5 | 60.9 | 70.3 | -2 | |
Inferno | 15 (7) | 1 (0) | 15 | 0 | 61.9 | 77 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 1 (1) | 33 | -23 | 19.65% | 44.7 | 0 |
Inferno | 5 (3) | 1 (1) | 17 | -12 | 15.8 | 41.2 | 1 | |
Mirage | 5 (3) | 0 (0) | 16 | -11 | 23.5 | 48.2 | -1 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Thứ Hai 07 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Dust2.dk Ligaen: Season 27 2024 - |
Kết quả |
---|
Gamebox Masters 2024 - |
United21: Division 2 season 13 2024 - |
Dust2.dk Ligaen: 26 2024 - |
United21: Division 2 season 12 2024 - |
United21: Division 2 season 11 2024 - |