Hồ sơ

Hồ sơ của Mizi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 35
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 1
Thống kê của Mizi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 62.9
- Hỗ trợ
- 0.26
- ADR
- 80.25
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Mizi trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 0 | Tổng | 26 (13) | 9 (0) | 26 | 0 | 62.9% | 80.25 | 0 |
| Ancient | 17 (9) | 4 (0) | 12 | 5 | 61.1 | 94.2 | -1 | |
| Vertigo | 9 (4) | 5 (0) | 14 | -5 | 64.7 | 66.3 | 1 |
Trận đấu
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
European Pro League: Regular season 3 2025 - |
| Kết quả |
|---|
EPIC.LAN: Season 46 2025 - |
European Pro League: Regular season 2 2025 - |
United21: Season 39 2025 - |
European Pro League: Regular season 1 2025 - |
Dust2.dk Ligaen: Season 30 2025 - |








