Hồ sơ của Mixann
- Thu nhập
- $1 075
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 222
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Mixann trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 63.74
- Hỗ trợ
- 0.1
- ADR
- 60.5
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Mixann trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 3 (0) | 32 | -19 | 55.55% | 44.45 | -5 |
Inferno | 8 (6) | 1 (0) | 16 | -8 | 61.1 | 50.6 | -3 | |
Vertigo | 5 (3) | 2 (0) | 16 | -11 | 50 | 38.3 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 45 (16) | 9 (2) | 41 | 4 | 75.45% | 68.85 | -1 |
Nuke | 18 (5) | 3 (1) | 18 | 0 | 73.1 | 64.2 | 0 | |
Overpass | 27 (11) | 6 (1) | 23 | 4 | 77.8 | 73.5 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (10) | 4 (1) | 33 | -12 | 53.55% | 53.2 | -2 |
Train | 12 (6) | 0 (0) | 18 | -6 | 50 | 60 | -1 | |
Mirage | 9 (4) | 4 (1) | 15 | -6 | 57.1 | 46.4 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 60 (21) | 7 (4) | 50 | 10 | 68.2% | 70.5 | 9 |
Nuke | 17 (7) | 1 (1) | 17 | 0 | 56.5 | 60.5 | 0 | |
Inferno | 20 (7) | 3 (2) | 14 | 6 | 71.4 | 65.3 | 1 | |
Overpass | 23 (7) | 3 (1) | 19 | 4 | 76.7 | 85.7 | 8 |
Trận đấu
Thứ Năm 24 Tháng 3 2022
Thứ Năm 17 Tháng 3 2022
Thứ Năm 10 Tháng 3 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Premiership: Spring 2022 - |