Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Missy
- Thu nhập
- $8 550
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 891
- Bản đồ
- 37
- Trận đấu
- 17
Thống kê của Missy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 65.69
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 72.71
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Missy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 8 (2) | 28 | -10 | 68.8% | 71.85 | 2 |
Inferno | 8 (3) | 6 (2) | 14 | -6 | 64.3 | 57 | 0 | |
Anubis | 10 (5) | 2 (0) | 14 | -4 | 73.3 | 86.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 54 (22) | 21 (8) | 35 | 19 | 85.25% | 109.25 | 6 |
Ancient | 28 (14) | 15 (6) | 24 | 4 | 80 | 100.7 | 2 | |
Mirage | 26 (8) | 6 (2) | 11 | 15 | 90.5 | 117.8 | 4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (9) | 4 (2) | 16 | 1 | 61.1% | 90 | 3 |
Anubis | 17 (9) | 4 (2) | 16 | 1 | 61.1 | 90 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (7) | 11 (1) | 31 | -21 | 64.95% | 43.9 | -6 |
Dust2 | 5 (4) | 8 (0) | 18 | -13 | 73.7 | 36.2 | -4 | |
Mirage | 5 (3) | 3 (1) | 13 | -8 | 56.2 | 51.6 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (10) | 5 (0) | 20 | 8 | 66.9% | 77.9 | 2 |
Anubis | 16 (4) | 3 (0) | 13 | 3 | 63.2 | 83.7 | 0 | |
Ancient | 12 (6) | 2 (0) | 7 | 5 | 70.6 | 72.1 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (16) | 13 (1) | 42 | -7 | 55.6% | 66.7 | -7 |
Dust2 | 9 (7) | 7 (1) | 16 | -7 | 52.4 | 54.1 | -2 | |
Anubis | 26 (9) | 6 (0) | 26 | 0 | 58.8 | 79.3 | -5 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (17) | 22 (3) | 37 | -3 | 66.63% | 68.17 | 1 |
Anubis | 18 (7) | 7 (1) | 13 | 5 | 70 | 92.8 | 2 | |
Ancient | 2 (1) | 11 (2) | 14 | -12 | 56.2 | 35.1 | -2 | |
Dust2 | 14 (9) | 4 (0) | 10 | 4 | 73.7 | 76.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 19 (3) | 32 | -21 | 68.1% | 55.3 | -4 |
Mirage | 7 (3) | 13 (3) | 15 | -8 | 76.2 | 64.4 | 0 | |
Inferno | 4 (2) | 6 (0) | 17 | -13 | 60 | 46.2 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (6) | 9 (5) | 35 | -16 | 61.35% | 38.4 | -3 |
Overpass | 10 (2) | 6 (4) | 17 | -7 | 66.7 | 36.1 | 0 | |
Vertigo | 9 (4) | 3 (1) | 18 | -9 | 56 | 40.7 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 71 (23) | 20 (5) | 60 | 11 | 69.83% | 91.53 | 8 |
Overpass | 17 (6) | 5 (1) | 20 | -3 | 53.3 | 75.9 | -1 | |
Mirage | 28 (9) | 5 (3) | 13 | 15 | 84 | 109.2 | 6 | |
Vertigo | 26 (8) | 10 (1) | 27 | -1 | 72.2 | 89.5 | 3 |
Trận đấu
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
Thứ Năm 05 Tháng 9 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Chủ Nhật 11 Tháng 8 2024
W
Permitta W
2 : 1
L
OneDay
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
W
HSG fe
2 : 0
L
Permitta W
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Thứ Bảy 10 Tháng 8 2024
L
wwaves
0 : 2
W
Permitta W
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Thứ Bảy 18 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 3 2024 - |