Profilerr
Miki Z Afryki
Miki Z Afryki
🇵🇱

Mikołaj Szemraj

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 69.39
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 67.63
      ADR
    • 0.61
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Miki Z Afryki

    Thu nhập
    $2 050
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.61
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    1 681
    Bản đồ
    63
    Trận đấu
    30

    Thống kê của Miki Z Afryki trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    69.39
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    67.63
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Miki Z Afryki trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    AGOW
    2 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng18 (10)3 (1)34-1653.7%53.45-3
    Inferno9 (5)1 (0)18-95545.8-1
    Dust29 (5)2 (1)16-752.461.1-2
    FunPlus PhoenixW
    1 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng17 (8)4 (0)18-170.4%80.1-1
    Nuke17 (8)4 (0)18-170.480.1-1
    EndpointW
    1 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng7 (3)1 (0)15-858.3%27-4
    Inferno7 (3)1 (0)15-858.327-4
    IlluminarL
    1 : 2
    Pompa TeamW
    Tổng63 (25)17 (7)68-566.1%71.775
    Nuke9 (3)2 (0)21-125053.41
    Vertigo22 (9)3 (3)17579.375.52
    Overpass32 (13)12 (4)3026986.42
    Pompa TeamW
    2 : 0
    PGE TurowL
    Tổng29 (13)7 (2)23679.85%65.72
    Overpass17 (7)7 (2)16180.8732
    Train12 (6)0 (0)7578.958.40
    HONORISL
    0 : 1
    Pompa TeamW
    Tổng18 (10)7 (0)20-273.3%66.32
    Train18 (10)7 (0)20-273.366.32
    Pompa TeamW
    1 : 0
    AVEZL
    Tổng18 (6)6 (2)61294.4%92.21
    Vertigo18 (6)6 (2)61294.492.21
    IlluminarW
    1 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng12 (8)6 (0)22-1058.6%55.2-1
    Nuke12 (8)6 (0)22-1058.655.2-1
    Pompa TeamL
    1 : 2
    HONORISW
    Tổng67 (26)22 (2)561183.57%77.44
    Vertigo25 (11)6 (1)141188.578.62
    Train25 (7)6 (0)20582.979.22
    Nuke17 (8)10 (1)22-579.374.40
    Pompa TeamW
    2 : 0
    AGOL
    Tổng42 (20)11 (4)321075.4%86.71
    Overpass16 (7)5 (1)15170.877.10
    Dust226 (13)6 (3)1798096.31