- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Midgard
Hồ sơ của Midgard
- Thu nhập
- $395
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 41%
- Vòng đấu
- 247
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Midgard trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 55.91
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 70.42
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Midgard trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (18) | 7 (0) | 36 | -13 | 53.45% | 68.75 | -8 |
Overpass | 5 (4) | 3 (0) | 17 | -12 | 55 | 48.4 | -5 | |
Inferno | 18 (14) | 4 (0) | 19 | -1 | 51.9 | 89.1 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (30) | 13 (3) | 63 | -14 | 51.9% | 65.83 | -2 |
Dust2 | 11 (7) | 1 (0) | 16 | -5 | 45 | 72.5 | -1 | |
Inferno | 22 (15) | 7 (3) | 25 | -3 | 57.1 | 62.3 | 1 | |
Overpass | 16 (8) | 5 (0) | 22 | -6 | 53.6 | 62.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 53 (32) | 8 (2) | 49 | 4 | 63.8% | 80.05 | 0 |
Inferno | 42 (24) | 6 (1) | 27 | 15 | 75.6 | 110.3 | 2 | |
Nuke | 11 (8) | 2 (1) | 22 | -11 | 52 | 49.8 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (21) | 4 (2) | 43 | -11 | 56.5% | 69.35 | -8 |
Nuke | 17 (11) | 1 (0) | 23 | -6 | 63 | 61.4 | -5 | |
Inferno | 15 (10) | 3 (2) | 20 | -5 | 50 | 77.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 04 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Urban Contenders: Season 2 2024 - |
United21: Division 2 season 16 2024 - |
United21: Division 2 season 15 2024 - |
United21: Season 17 2024 - |
European Pro League: Division 2 season 18 2024 - |