Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của MetaL
- Thu nhập
- $15 660
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.53
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 290
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 6
Thống kê của MetaL trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 63.54
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 59.87
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của MetaL trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 3 (0) | 35 | -16 | 47.85% | 46.1 | 0 |
Train | 7 (0) | 1 (0) | 18 | -11 | 43.5 | 32.6 | 0 | |
Inferno | 12 (9) | 2 (0) | 17 | -5 | 52.2 | 59.6 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 44 (15) | 11 (0) | 51 | -7 | 65.1% | 70.1 | 1 |
Inferno | 16 (7) | 4 (0) | 13 | 3 | 83.3 | 66.1 | 0 | |
Vertigo | 14 (5) | 6 (0) | 20 | -6 | 56 | 74.8 | 1 | |
Dust2 | 14 (3) | 1 (0) | 18 | -4 | 56 | 69.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (14) | 10 (3) | 39 | -13 | 63.8% | 65.6 | 0 |
Vertigo | 13 (7) | 4 (1) | 19 | -6 | 60.9 | 68.9 | 1 | |
Inferno | 13 (7) | 6 (2) | 20 | -7 | 66.7 | 62.3 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (9) | 5 (1) | 27 | 6 | 80% | 54.55 | -5 |
Nuke | 14 (3) | 4 (0) | 15 | -1 | 79.2 | 55.8 | -2 | |
Dust2 | 19 (6) | 1 (1) | 12 | 7 | 80.8 | 53.3 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (13) | 6 (1) | 36 | -9 | 70.9% | 62.35 | 1 |
Mirage | 9 (5) | 3 (0) | 15 | -6 | 73.9 | 52 | -4 | |
Vertigo | 18 (8) | 3 (1) | 21 | -3 | 67.9 | 72.7 | 5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (3) | 4 (1) | 15 | -9 | 42.1% | 50.9 | -1 |
Nuke | 6 (3) | 4 (1) | 15 | -9 | 42.1 | 50.9 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 22 Tháng 5 2021
Thứ Tư 19 Tháng 5 2021
Thứ Ba 18 Tháng 5 2021
Thứ Ba 11 Tháng 5 2021
Thứ Năm 06 Tháng 5 2021
Thứ Ba 04 Tháng 5 2021
Thứ Năm 29 Tháng 4 2021
Thứ Ba 27 Tháng 4 2021
Chủ Nhật 04 Tháng 4 2021
Thứ Bảy 03 Tháng 4 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NumberOne: Legend Stage season 2 2021 - |
La Coupe: Season 2 2021 - |
NumberOne: Legend Stage 1 season 2 2021 - |
La Coupe: Season 1 2021 - |
NumberOne: Season 1 2021 - |