Medusa
🇲🇽Francisco Huizar Cortes
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Medusa
- Thu nhập
- $169
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 270
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Medusa trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 70.27
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 66.43
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Medusa trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 45 (22) | 14 (3) | 52 | -7 | 74.97% | 62.83 | -3 |
Inferno | 19 (9) | 4 (1) | 19 | 0 | 74.3 | 59.7 | 0 | |
Overpass | 12 (5) | 5 (2) | 19 | -7 | 69.6 | 50.7 | -1 | |
Mirage | 14 (8) | 5 (0) | 14 | 0 | 81 | 78.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (18) | 5 (1) | 36 | 3 | 64.95% | 69.6 | 0 |
Ancient | 24 (10) | 3 (1) | 19 | 5 | 60.7 | 81.5 | -3 | |
Nuke | 15 (8) | 2 (0) | 17 | -2 | 69.2 | 57.7 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (18) | 7 (1) | 37 | -6 | 66.45% | 63.7 | -3 |
Dust2 | 13 (8) | 3 (0) | 19 | -6 | 61.5 | 57.8 | 0 | |
Overpass | 18 (10) | 4 (1) | 18 | 0 | 71.4 | 69.6 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 47 (22) | 17 (1) | 57 | -10 | 71.67% | 69.73 | -6 |
Vertigo | 15 (6) | 7 (1) | 19 | -4 | 80 | 73.1 | -4 | |
Inferno | 21 (7) | 5 (0) | 19 | 2 | 75 | 69.9 | -1 | |
Dust2 | 11 (9) | 5 (0) | 19 | -8 | 60 | 66.2 | -1 |