Hồ sơ
Hồ sơ của Marsh
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 222
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Marsh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 68.61
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 74.46
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Marsh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (6) | 4 (1) | 23 | -9 | 60% | 50 | -2 |
Inferno | 14 (6) | 4 (1) | 23 | -9 | 60 | 50 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (18) | 20 (4) | 45 | 3 | 73.2% | 77.23 | -5 |
Overpass | 17 (6) | 4 (2) | 17 | 0 | 67.9 | 57.7 | -5 | |
Dust2 | 19 (5) | 8 (2) | 9 | 10 | 85 | 100.5 | -1 | |
Nuke | 12 (7) | 8 (0) | 19 | -7 | 66.7 | 73.5 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 55 (31) | 12 (2) | 50 | 5 | 69.77% | 80.1 | -6 |
Overpass | 29 (12) | 7 (2) | 18 | 11 | 76.5 | 90.4 | -3 | |
Dust2 | 11 (9) | 4 (0) | 13 | -2 | 73.7 | 75.9 | 0 | |
Inferno | 15 (10) | 1 (0) | 19 | -4 | 59.1 | 74 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (14) | 4 (1) | 38 | -10 | 64.3% | 74.05 | -3 |
Vertigo | 12 (5) | 4 (1) | 19 | -7 | 63.2 | 83.9 | 0 | |
Nuke | 16 (9) | 0 (0) | 19 | -3 | 65.4 | 64.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Tư 20 Tháng 4 2022
Thứ Năm 31 Tháng 3 2022
Thứ Năm 17 Tháng 3 2022
Thứ Năm 03 Tháng 3 2022
Thứ Năm 07 Tháng 3 2019
Thứ Tư 06 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: Oceania Open Qualifier #2 2022 - |
ESL ANZ Champs: Season 14 2022 - |
ECS: North America season 7 2019 - |