Hồ sơ
Hồ sơ của Marce
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 209
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Marce trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 64.32
- Hỗ trợ
- 0.07
- ADR
- 78.94
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Marce trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 58 (23) | 4 (1) | 52 | 6 | 65.27% | 81.23 | 5 |
Nuke | 18 (10) | 0 (0) | 16 | 2 | 70 | 92.8 | 3 | |
Mirage | 21 (10) | 2 (0) | 19 | 2 | 66.7 | 69.2 | 2 | |
Inferno | 19 (3) | 2 (1) | 17 | 2 | 59.1 | 81.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (13) | 0 (0) | 35 | -18 | 52.5% | 62.1 | 1 |
Nuke | 8 (7) | 0 (0) | 16 | -8 | 50 | 64.8 | 0 | |
Train | 9 (6) | 0 (0) | 19 | -10 | 55 | 59.4 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 51 (17) | 8 (1) | 29 | 22 | 81.65% | 103.95 | 7 |
Dust2 | 24 (9) | 1 (0) | 15 | 9 | 80 | 87.8 | 5 | |
Inferno | 27 (8) | 7 (1) | 14 | 13 | 83.3 | 120.1 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (10) | 2 (0) | 37 | -8 | 57.4% | 67.35 | -4 |
Train | 16 (7) | 0 (0) | 18 | -2 | 57.1 | 69.6 | -2 | |
Nuke | 13 (3) | 2 (0) | 19 | -6 | 57.7 | 65.1 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 04 Tháng 3 2020
Chủ Nhật 16 Tháng 2 2020
Thứ Bảy 15 Tháng 2 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL One Rio: Asia Minor Championship 2020 - |