Hồ sơ
Hồ sơ của Marble
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 111
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Marble trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 57.93
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 68.7
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Marble trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (5) | 3 (0) | 34 | -19 | 48.95% | 43.05 | -2 |
Vertigo | 6 (2) | 2 (0) | 18 | -12 | 40 | 37.4 | 0 | |
Nuke | 9 (3) | 1 (0) | 16 | -7 | 57.9 | 48.7 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 45 (21) | 11 (1) | 37 | 8 | 68.63% | 82.73 | -1 |
Mirage | 7 (4) | 2 (0) | 14 | -7 | 43.8 | 61.9 | -1 | |
Vertigo | 23 (9) | 5 (1) | 13 | 10 | 73.9 | 90 | -1 | |
Ancient | 15 (8) | 4 (0) | 10 | 5 | 88.2 | 96.3 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 5 (0) | 14 | -5 | 43.8% | 77.9 | -3 |
Mirage | 9 (5) | 5 (0) | 14 | -5 | 43.8 | 77.9 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 27 Tháng 1 2024
Thứ Sáu 26 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2023 - |