Hồ sơ của Maluk3
- Thu nhập
- $62 377
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 19%
- Vòng đấu
- 18 039
- Bản đồ
- 697
- Trận đấu
- 373
Thống kê của Maluk3 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.11
- KAST
- 68.49
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 70.27
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.02
Thống kê của Maluk3 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 9 (6) | 5 (1) | 28 | -19 | 43.75% | 40.45 | -2 |
Inferno | 4 (3) | 3 (0) | 16 | -12 | 37.5 | 30.8 | -2 | |
Ancient | 5 (3) | 2 (1) | 12 | -7 | 50 | 50.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 11 (3) | 10 (6) | 28 | -17 | 65.4% | 36.75 | -6 |
Ancient | 5 (1) | 4 (2) | 12 | -7 | 60 | 42.6 | 0 | |
Anubis | 6 (2) | 6 (4) | 16 | -10 | 70.8 | 30.9 | -6 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 38 (15) | 14 (6) | 45 | -7 | 70.83% | 58.63 | -1 |
Mirage | 14 (8) | 3 (1) | 17 | -3 | 55 | 61 | -2 | |
Anubis | 8 (2) | 4 (1) | 11 | -3 | 84.2 | 53.9 | -3 | |
Overpass | 16 (5) | 7 (4) | 17 | -1 | 73.3 | 61 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (7) | 5 (2) | 30 | -14 | 48.95% | 38.35 | -3 |
Anubis | 7 (5) | 2 (0) | 14 | -7 | 56.2 | 42.1 | -2 | |
Ancient | 9 (2) | 3 (2) | 16 | -7 | 41.7 | 34.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (5) | 7 (3) | 27 | -12 | 58.75% | 45.1 | 1 |
Anubis | 6 (1) | 6 (3) | 15 | -9 | 61.9 | 32 | 0 | |
Mirage | 9 (4) | 1 (0) | 12 | -3 | 55.6 | 58.2 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (5) | 8 (3) | 20 | -2 | 76.7% | 63.2 | 2 |
Overpass | 18 (5) | 8 (3) | 20 | -2 | 76.7 | 63.2 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (3) | 8 (1) | 16 | -4 | 71.4% | 73.2 | 1 |
Nuke | 12 (3) | 8 (1) | 16 | -4 | 71.4 | 73.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (12) | 13 (4) | 44 | -9 | 68.3% | 69 | 4 |
Ancient | 19 (6) | 7 (4) | 24 | -5 | 71.4 | 55.8 | 3 | |
Inferno | 16 (6) | 6 (0) | 20 | -4 | 65.2 | 82.2 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (10) | 8 (1) | 16 | 1 | 64.3% | 73.3 | 3 |
Inferno | 17 (10) | 8 (1) | 16 | 1 | 64.3 | 73.3 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (6) | 8 (2) | 19 | -6 | 71.4% | 77 | 5 |
Overpass | 13 (6) | 8 (2) | 19 | -6 | 71.4 | 77 | 5 |
Trận đấu
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 01 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 28 Tháng 9 2024
W
Dusty Roots
1 : 0
L
Sensei Team
ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT South America: Series #4 season 2 2024 - |
RedZone PRO: Season 5 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024 - |
CCT South America: Series #3 season 2 2024 - |
RedZone PRO: Season 4 2024 - |