- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Magnojez

Hồ sơ của Magnojez
- Thu nhập
- $12 519
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 11 093
- Bản đồ
- 473
- Trận đấu
- 209
Thống kê của Magnojez trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.44
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 81.4
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- 1.02
Thống kê của Magnojez trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 16 (10) | 8 (1) | 22 | -6 | 65.5% | 72 | -3 |
| Mirage | 16 (10) | 8 (1) | 22 | -6 | 65.5 | 72 | -3 | |
1 : 0 | Tổng | 15 (10) | 3 (0) | 15 | 0 | 88.2% | 92.1 | 4 |
| Ancient | 15 (10) | 3 (0) | 15 | 0 | 88.2 | 92.1 | 4 | |
0 : 1 | Tổng | 20 (9) | 3 (1) | 8 | 12 | 93.8% | 107.5 | 3 |
| Train | 20 (9) | 3 (1) | 8 | 12 | 93.8 | 107.5 | 3 | |
1 : 0 | Tổng | 16 (8) | 8 (0) | 18 | -2 | 87.5% | 86.3 | -1 |
| Nuke | 16 (8) | 8 (0) | 18 | -2 | 87.5 | 86.3 | -1 | |
1 : 0 | Tổng | 14 (7) | 5 (2) | 12 | 2 | 80% | 60.2 | -1 |
| Anubis | 14 (7) | 5 (2) | 12 | 2 | 80 | 60.2 | -1 | |
1 : 0 | Tổng | 23 (12) | 11 (4) | 20 | 3 | 73.3% | 83.8 | 1 |
| Anubis | 23 (12) | 11 (4) | 20 | 3 | 73.3 | 83.8 | 1 | |
1 : 0 | Tổng | 15 (8) | 7 (0) | 11 | 4 | 77.8% | 96.6 | -2 |
| Mirage | 15 (8) | 7 (0) | 11 | 4 | 77.8 | 96.6 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 9 (5) | 7 (1) | 9 | 0 | 87.5% | 85.6 | 1 |
| Ancient | 9 (5) | 7 (1) | 9 | 0 | 87.5 | 85.6 | 1 | |
2 : 1 | Tổng | 43 (22) | 13 (0) | 48 | -5 | 65.27% | 77.43 | 5 |
| Mirage | 16 (8) | 4 (0) | 15 | 1 | 66.7 | 98.5 | 4 | |
| Anubis | 14 (8) | 4 (0) | 15 | -1 | 70.8 | 66.1 | 1 | |
| Nuke | 13 (6) | 5 (0) | 18 | -5 | 58.3 | 67.7 | 0 | |
1 : 2 | Tổng | 37 (27) | 12 (4) | 43 | -6 | 60.4% | 72.43 | -4 |
| Dust2 | 5 (3) | 6 (3) | 16 | -11 | 33.3 | 52.2 | -4 | |
| Mirage | 19 (16) | 4 (1) | 10 | 9 | 70.6 | 107.6 | 1 | |
| Nuke | 13 (8) | 2 (0) | 17 | -4 | 77.3 | 57.5 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 13 Tháng 12 2025
Thứ Sáu 12 Tháng 12 2025
Thứ Hai 08 Tháng 12 2025
Chủ Nhật 07 Tháng 12 2025
Thứ Bảy 06 Tháng 12 2025
Chủ Nhật 23 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 22 Tháng 11 2025
Thứ Năm 20 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 11 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
CCT Europe: Series #12 season 3 2025 - |
Galaxy Battle: Phase 5 2025 - |
CCT Europe: Series #11 season 3 2025 - |
Red Bull GIBAWAY JOURNEY 2025 - |
PGL Masters: Bucharest 2025 - |





















