
MagiX
🇵🇹Alexandre Simoes Inacio
Hồ sơ

Hồ sơ của MagiX
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 86
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của MagiX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 70.47
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 64.1
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của MagiX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 47 (25) | 15 (1) | 66 | -19 | 70.47% | 64.1 | -9 |
Dust2 | 13 (8) | 6 (1) | 22 | -9 | 59.3 | 61.9 | -4 | |
Nuke | 23 (11) | 3 (0) | 19 | 4 | 90 | 80.8 | -1 | |
Mirage | 11 (6) | 6 (0) | 25 | -14 | 62.1 | 49.6 | -4 |