Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của MaLLby
- Thu nhập
- $13 403
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 11 266
- Bản đồ
- 451
- Trận đấu
- 255
Thống kê của MaLLby trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 70.97
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 72.33
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 0.97
Thống kê của MaLLby trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 22 (7) | 5 (3) | 16 | 6 | 70% | 114.3 | 1 |
| Ancient | 22 (7) | 5 (3) | 16 | 6 | 70 | 114.3 | 1 | |
1 : 0 | Tổng | 14 (7) | 4 (1) | 14 | 0 | 66.7% | 58.5 | -2 |
| Nuke | 14 (7) | 4 (1) | 14 | 0 | 66.7 | 58.5 | -2 | |
0 : 1 | Tổng | 16 (5) | 5 (0) | 13 | 3 | 78.9% | 100.7 | 0 |
| Nuke | 16 (5) | 5 (0) | 13 | 3 | 78.9 | 100.7 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 17 (9) | 3 (0) | 16 | 1 | 81% | 90 | 0 |
| Train | 17 (9) | 3 (0) | 16 | 1 | 81 | 90 | 0 | |
0 : 1 | Tổng | 17 (9) | 3 (0) | 14 | 3 | 72.7% | 86.4 | -1 |
| Nuke | 17 (9) | 3 (0) | 14 | 3 | 72.7 | 86.4 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 16 (9) | 3 (0) | 12 | 4 | 81% | 85.1 | 0 |
| Ancient | 16 (9) | 3 (0) | 12 | 4 | 81 | 85.1 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 4 (1) | 10 (2) | 11 | -7 | 70% | 43.2 | -1 |
| Dust2 | 4 (1) | 10 (2) | 11 | -7 | 70 | 43.2 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 22 (10) | 3 (0) | 16 | 6 | 70.8% | 94.1 | 0 |
| Nuke | 22 (10) | 3 (0) | 16 | 6 | 70.8 | 94.1 | 0 | |
0 : 1 | Tổng | 11 (5) | 6 (0) | 14 | -3 | 72.7% | 64.6 | -1 |
| Train | 11 (5) | 6 (0) | 14 | -3 | 72.7 | 64.6 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 7 (2) | 3 (1) | 14 | -7 | 52.6% | 42.1 | -1 |
| Nuke | 7 (2) | 3 (1) | 14 | -7 | 52.6 | 42.1 | -1 |
Trận đấu
Thứ Tư 12 Tháng 11 2025
Thứ Hai 10 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 07 Tháng 11 2025
Thứ Tư 05 Tháng 11 2025
Thứ Hai 03 Tháng 11 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
CCT South America: Series #6 season 3 2025 - |
| Kết quả |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |











