Profilerr
MSL
MSL
🇩🇰

Mathias Lauridsen 30 tuổi

  • 0.92
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 66.15
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 68.75
    ADR
  • 0.58
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của MSL

Thu nhập
$350 499
Số mạng giết mỗi vòng
0.58
Bắn trúng đầu
20%
Vòng đấu
14 806
Bản đồ
513
Trận đấu
276

Thống kê của MSL trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
66.15
Hỗ trợ
0.16
ADR
68.75
Lần chết
0.66
Xếp hạng
0.92

Thống kê của MSL trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Sashi EsportL
1 : 2
Astralis TalentW
Tổng50 (19)13 (4)60-1070.27%70.070
Inferno20 (8)4 (0)22-27681.50
Vertigo15 (6)7 (4)13272.767.83
Ancient15 (5)2 (0)25-1062.160.9-3
MOUZ NXTW
2 : 0
Sashi EsportL
Tổng28 (7)12 (6)39-1159.7%66.953
Ancient14 (3)4 (2)20-654.260.95
Vertigo14 (4)8 (4)19-565.273-2
Sashi EsportW
2 : 0
ZURIAL
Tổng35 (10)17 (9)34173.25%76.95-3
Ancient13 (4)6 (3)10372.280.7-1
Vertigo22 (6)11 (6)24-274.373.2-2
PGE TurowW
2 : 0
Sashi EsportL
Tổng27 (12)20 (9)46-1953.45%58.6-4
Vertigo13 (6)6 (3)22-953.660.90
Mirage14 (6)14 (6)24-1053.356.3-4
Sashi EsportW
2 : 1
EC BruggeL
Tổng61 (14)11 (7)402180.83%847
Vertigo15 (4)3 (1)20-56964-2
Mirage18 (4)4 (2)13582.675.91
Ancient28 (6)4 (4)72190.9112.18
Sashi EsportW
2 : 1
SampiL
Tổng62 (15)9 (2)55766.2%68.27-2
Ancient10 (3)2 (0)20-106042-3
Nuke33 (9)2 (0)231064.795.51
Mirage19 (3)5 (2)12773.967.30
IlluminarW
2 : 1
NtKL
Tổng49 (22)10 (6)47264.23%73.635
Vertigo23 (13)8 (5)121190110.86
Overpass8 (3)1 (0)17-944.441-3
Nuke18 (6)1 (1)18058.369.12
00ProspectsW
2 : 1
NtKL
Tổng58 (18)14 (6)60-267.97%73.54
Mirage17 (7)3 (0)18-173.167.82
Ancient21 (7)6 (4)24-36056.71
Inferno20 (4)5 (2)18270.8961
TrickedW
2 : 0
NtKL
Tổng20 (8)13 (4)38-1864.95%58.950
Vertigo10 (4)8 (3)21-1166.755.1-1
Overpass10 (4)5 (1)17-763.262.81
CoalesceW
2 : 1
NtKL
Tổng50 (9)16 (8)57-768%63.033
Inferno21 (2)4 (3)1836971.42
Mirage14 (2)6 (2)22-86049.7-1
Overpass15 (5)6 (3)17-275682