Hồ sơ
Hồ sơ của MM9
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 86
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của MM9 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 55.63
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 61.45
- Lần chết
- 0.91
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của MM9 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (17) | 6 (3) | 41 | -21 | 57.45% | 49.8 | -2 |
Vertigo | 10 (9) | 4 (2) | 22 | -12 | 62.5 | 46.5 | -1 | |
Ancient | 10 (8) | 2 (1) | 19 | -9 | 52.4 | 53.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (13) | 4 (0) | 37 | -10 | 53.8% | 73.1 | 2 |
Overpass | 11 (3) | 2 (0) | 20 | -9 | 47.6 | 61.7 | 3 | |
Ancient | 16 (10) | 2 (0) | 17 | -1 | 60 | 84.5 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 07 Tháng 6 2024
Thứ Bảy 06 Tháng 4 2024
Thứ Năm 28 Tháng 3 2024
Thứ Năm 21 Tháng 3 2024
Thứ Tư 13 Tháng 3 2024
Thứ Hai 13 Tháng 11 2023
Thứ Năm 09 Tháng 11 2023
Thứ Tư 08 Tháng 11 2023
Thứ Hai 06 Tháng 11 2023
Thứ Bảy 03 Tháng 6 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
XP Game Fest 2024 - |
Svenska Elitserien: Spring 2024 - |
Svenska Elitserien: Fall 2023 - |
ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
CCT West Europe: Closed Qualifier 4 2023 - |