Profilerr
MITHPUTTINI
MITHPUTTINI
🇧🇷

Miguel Vilaça 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 66.43
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 62.91
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của MITHPUTTINI

    Thu nhập
    $86
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    20%
    Vòng đấu
    2 903
    Bản đồ
    120
    Trận đấu
    64

    Thống kê của MITHPUTTINI trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    66.43
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    62.91
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của MITHPUTTINI trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ODDIKW
    2 : 0
    PlayersL
    Tổng19 (9)5 (4)29-1050.25%55.1-1
    Inferno6 (4)4 (4)15-935.351.90
    Anubis13 (5)1 (0)14-165.258.3-1
    Sensei TeamL
    0 : 2
    PlayersW
    Tổng32 (13)7 (5)161677.15%79.051
    Mirage18 (7)4 (3)9976.593.11
    Inferno14 (6)3 (2)7777.8650
    PlayersW
    2 : 0
    Nitro GGL
    Tổng27 (7)12 (3)161176.95%74.351
    Mirage11 (4)4 (2)927562.21
    Inferno16 (3)8 (1)7978.986.50
    PlayersL
    1 : 2
    Game HuntersW
    Tổng40 (13)6 (2)38271.9%63.33
    Nuke12 (5)1 (0)14-25055.11
    Inferno16 (3)2 (1)9789.576.21
    Anubis12 (5)3 (1)15-376.258.61
    PlayersW
    2 : 0
    Yawara EsportsL
    Tổng28 (9)11 (8)24480.7%53.9-4
    Inferno9 (3)9 (8)12-37528.4-4
    Nuke19 (6)2 (0)12786.479.40
    Bounty Hunters EsportsW
    2 : 1
    PlayersL
    Tổng44 (12)11 (4)44067.8%56.53
    Anubis9 (4)2 (0)10-162.561.70
    Dust210 (5)1 (1)917551.22
    Nuke25 (3)8 (3)25065.956.61
    ImperialW
    1 : 0
    PlayersL
    Tổng7 (3)3 (2)13-644.4%37.8-3
    Inferno7 (3)3 (2)13-644.437.8-3
    PlayersL
    0 : 1
    ImperialW
    Tổng11 (4)2 (0)13-272.2%59.92
    Dust211 (4)2 (0)13-272.259.92
    PlayersL
    0 : 1
    FluxoW
    Tổng13 (5)3 (2)15-256.5%54.1-2
    Inferno13 (5)3 (2)15-256.554.1-2
    FluxoW
    1 : 0
    PlayersL
    Tổng7 (2)2 (1)15-856.2%54.6-2
    Dust27 (2)2 (1)15-856.254.6-2