Hồ sơ của MC
- Thu nhập
- $119
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 212
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 5
Thống kê của MC trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 70.1
- Hỗ trợ
- 0.26
- ADR
- 61.14
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của MC trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (14) | 11 (3) | 23 | 0 | 75.75% | 65.3 | -2 |
Nuke | 14 (7) | 3 (0) | 9 | 5 | 76.5 | 67 | -2 | |
Mirage | 9 (7) | 8 (3) | 14 | -5 | 75 | 63.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (13) | 22 (3) | 30 | -8 | 80.75% | 67.2 | 5 |
Vertigo | 13 (8) | 13 (2) | 19 | -6 | 77.3 | 69.7 | 3 | |
Overpass | 9 (5) | 9 (1) | 11 | -2 | 84.2 | 64.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (11) | 4 (2) | 14 | 6 | 81.2% | 56.3 | 0 |
Overpass | 10 (5) | 3 (2) | 6 | 4 | 81.2 | 59.4 | 2 | |
Anubis | 10 (6) | 1 (0) | 8 | 2 | 81.2 | 53.2 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (15) | 5 (1) | 22 | 4 | 73.95% | 70.8 | 1 |
Overpass | 13 (8) | 4 (1) | 12 | 1 | 71.4 | 72.2 | 1 | |
Inferno | 13 (7) | 1 (0) | 10 | 3 | 76.5 | 69.4 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 24 (6) | 14 (3) | 56 | -32 | 49.27% | 51.1 | -10 |
Dust2 | 5 (0) | 4 (2) | 20 | -15 | 56 | 33.8 | -4 | |
Mirage | 15 (6) | 9 (0) | 19 | -4 | 64 | 90.4 | 0 | |
Overpass | 4 (0) | 1 (1) | 17 | -13 | 27.8 | 29.1 | -6 |
Trận đấu
Thứ Năm 19 Tháng 3 2020
Thứ Năm 27 Tháng 2 2020
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2019
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2019
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
LPL Pro League: Season 4 2020 - |
ESEA: MDL Australia season 32 2019 - |